Đối đầu Chabab Ben Guerir vs OCK Olympique de Khouribga, 21h00 ngày 05/1
Kết quả Chabab Ben Guerir vs OCK Olympique de Khouribga
Đối đầu Chabab Ben Guerir vs OCK Olympique de Khouribga
Phong độ Chabab Ben Guerir gần đây
Phong độ OCK Olympique de Khouribga gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Chabab Ben Guerir vs OCK Olympique de Khouribga
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs OCK Olympique de Khouribga trước đây
-
08/06/2024Chabab Ben Guerir0 - 0OCK Olympique de Khouribga0 - 0D
-
10/12/2023OCK Olympique de Khouribga1 - 0Chabab Ben Guerir0 - 0L
-
18/06/2021OCK Olympique de Khouribga1 - 0Chabab Ben Guerir1 - 0L
-
26/02/2021Chabab Ben Guerir2 - 3OCK Olympique de Khouribga0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chabab Ben Guerir vs OCK Olympique de Khouribga
- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs OCK Olympique de Khouribga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs OCK Olympique de Khouribga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs OCK Olympique de Khouribga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chabab Ben Guerir (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chabab Ben Guerir (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chabab Ben Guerir thắng
Bại: là số trận Chabab Ben Guerir thua
Thắng: là số trận Chabab Ben Guerir thắng
Bại: là số trận Chabab Ben Guerir thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chabab Ben Guerir và OCK Olympique de Khouribga trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique Dcheira | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 9 | 11 | 21 | H B H T T T |
2 | Yacoub El Mansour | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 21 | H B T B T H |
3 | Raja de Beni Mellal | 11 | 5 | 5 | 1 | 20 | 10 | 10 | 20 | T T H H H H |
4 | Racing Casablanca | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T H T B T B |
5 | Kawkab de Marrakech | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 7 | 8 | 18 | H T T T H H |
6 | USM Oujda | 12 | 4 | 6 | 2 | 10 | 15 | -5 | 18 | B T H T H H |
7 | Wydad Fes | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 17 | H B T T B T |
8 | Chabab Ben Guerir | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 16 | B T T B H B |
9 | Stade Marocain du Rabat | 12 | 3 | 6 | 3 | 15 | 16 | -1 | 15 | H H B T H B |
10 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 13 | B H H H H B |
11 | KAC de Kenitra | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 17 | 0 | 12 | B H T H H H |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 12 | 1 | 9 | 2 | 7 | 9 | -2 | 12 | H H H H H H |
13 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 12 | 1 | 8 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | B B H B H H |
14 | RCOZ Oued Zem | 11 | 1 | 7 | 3 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B B H H |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 11 | 1 | 4 | 6 | 5 | 14 | -9 | 7 | B B H H H H |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 6 | H B T B B H |
Upgrade Team
Cập nhật: