Đối đầu Renaissance Sportive de Berkane vs CODM Meknes, 22h00 ngày 19/12
Kết quả Renaissance Sportive de Berkane vs CODM Meknes
Đối đầu Renaissance Sportive de Berkane vs CODM Meknes
Phong độ Renaissance Sportive de Berkane gần đây
Phong độ CODM Meknes gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Renaissance Sportive de Berkane vs CODM Meknes
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Renaissance Sportive de Berkane vs CODM Meknes trước đây
-
08/09/2013CODM Meknes0 - 1Renaissance Sportive de Berkane0 - 1W
-
01/04/2013CODM Meknes0 - 0Renaissance Sportive de Berkane0 - 0D
-
17/11/2012Renaissance Sportive de Berkane3 - 4CODM Meknes2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Renaissance Sportive de Berkane vs CODM Meknes
- Thống kê lịch sử đối đầu Renaissance Sportive de Berkane vs CODM Meknes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renaissance Sportive de Berkane vs CODM Meknes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Ngai Vàng Maroc | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Marốc | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renaissance Sportive de Berkane vs CODM Meknes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Renaissance Sportive de Berkane (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Renaissance Sportive de Berkane (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Renaissance Sportive de Berkane thắng
Bại: là số trận Renaissance Sportive de Berkane thua
Thắng: là số trận Renaissance Sportive de Berkane thắng
Bại: là số trận Renaissance Sportive de Berkane thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Renaissance Sportive de Berkane và CODM Meknes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 27 | T T T T T H |
2 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
3 | Wydad Casablanca | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 12 | 6 | 22 | B T H H T T |
4 | Maghreb Fez | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 7 | 3 | 22 | H T H B T B |
5 | FAR Forces Armee Royales | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 6 | 12 | 20 | H H T B H T |
6 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
7 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 19 | H T B T H H |
8 | Olympique de Safi | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B T B H T |
9 | Raja Casablanca Atlhletic | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H H H H H T |
10 | Hassania Agadir | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B B H B |
11 | CODM Meknes | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 15 | -4 | 17 | B H T B H T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 12 | 3 | 7 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 | H T B H T H |
13 | IRT Itihad de Tanger | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | H H B B H B |
14 | Club Salmi | 14 | 3 | 5 | 6 | 8 | 15 | -7 | 14 | B H H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 14 | -6 | 10 | T B H T B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 32 | -25 | 3 | B B B B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: