Đối đầu RCOZ Oued Zem vs Kawkab de Marrakech, 22h00 ngày 24/4
Kết quả RCOZ Oued Zem vs Kawkab de Marrakech
Đối đầu RCOZ Oued Zem vs Kawkab de Marrakech
Phong độ RCOZ Oued Zem gần đây
Phong độ Kawkab de Marrakech gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: RCOZ Oued Zem vs Kawkab de Marrakech
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RCOZ Oued Zem vs Kawkab de Marrakech trước đây
-
15/12/2024Kawkab de Marrakech1 - 0RCOZ Oued Zem1 - 0L
-
26/05/2024RCOZ Oued Zem1 - 0Kawkab de Marrakech0 - 0W
-
27/11/2023Kawkab de Marrakech1 - 1RCOZ Oued Zem0 - 1D
-
09/02/2019Kawkab de Marrakech2 - 0RCOZ Oued Zem1 - 0L
-
17/09/2018RCOZ Oued Zem1 - 0Kawkab de Marrakech1 - 0W
-
18/04/2018Kawkab de Marrakech3 - 2RCOZ Oued Zem2 - 1L
-
04/12/2017RCOZ Oued Zem1 - 2Kawkab de Marrakech1 - 1L
-
26/08/2012RCOZ Oued Zem0 - 5Kawkab de Marrakech0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu RCOZ Oued Zem vs Kawkab de Marrakech
- Thống kê lịch sử đối đầu RCOZ Oued Zem vs Kawkab de Marrakech: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCOZ Oued Zem vs Kawkab de Marrakech: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Marốc | 4 | 1 | 0 | 3 |
Cúp Ngai Vàng Maroc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCOZ Oued Zem vs Kawkab de Marrakech: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RCOZ Oued Zem (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
RCOZ Oued Zem (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RCOZ Oued Zem thắng
Bại: là số trận RCOZ Oued Zem thua
Thắng: là số trận RCOZ Oued Zem thắng
Bại: là số trận RCOZ Oued Zem thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RCOZ Oued Zem và Kawkab de Marrakech trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 23 | 12 | 9 | 2 | 35 | 15 | 20 | 45 | H T T T T H |
2 | Raja de Beni Mellal | 23 | 9 | 11 | 3 | 29 | 17 | 12 | 38 | H H H T H H |
3 | Yacoub El Mansour | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 27 | 9 | 38 | H H H T T T |
4 | Olympique Dcheira | 23 | 9 | 8 | 6 | 33 | 22 | 11 | 35 | B T T B H H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 23 | 7 | 11 | 5 | 25 | 25 | 0 | 32 | H H T B H B |
6 | USM Oujda | 23 | 7 | 10 | 6 | 19 | 28 | -9 | 31 | T B T H B B |
7 | Wydad Fes | 23 | 8 | 5 | 10 | 23 | 26 | -3 | 29 | T B B B B T |
8 | Chabab Ben Guerir | 23 | 6 | 11 | 6 | 18 | 21 | -3 | 29 | T B H B H H |
9 | Racing Casablanca | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 32 | -5 | 28 | B B H B H H |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 23 | 4 | 14 | 5 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H T H H |
11 | KAC de Kenitra | 23 | 4 | 14 | 5 | 22 | 24 | -2 | 26 | T H H T H B |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 23 | 4 | 14 | 5 | 16 | 20 | -4 | 26 | H T B T H H |
13 | MCO Mouloudia Oujda | 23 | 5 | 10 | 8 | 20 | 26 | -6 | 25 | B H H T H T |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 23 | 4 | 11 | 8 | 18 | 22 | -4 | 23 | H T B H H H |
15 | RCOZ Oued Zem | 23 | 3 | 11 | 9 | 18 | 23 | -5 | 20 | B B B B H T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 23 | 3 | 10 | 10 | 17 | 28 | -11 | 19 | H H H B H B |
Upgrade Team
Cập nhật: