Đối đầu Wydad Casablanca vs Maghreb Fez, 02h00 ngày 29/12
Kết quả Wydad Casablanca vs Maghreb Fez
Đối đầu Wydad Casablanca vs Maghreb Fez
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
Phong độ Maghreb Fez gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Wydad Casablanca vs Maghreb Fez
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs Maghreb Fez trước đây
-
31/08/2024Maghreb Fez1 - 0Wydad Casablanca0 - 0L
-
29/04/2024Maghreb Fez1 - 1Wydad Casablanca0 - 1D
-
12/01/2024Wydad Casablanca1 - 1Maghreb Fez1 - 1D
-
24/06/2023Maghreb Fez0 - 2Wydad Casablanca0 - 1W
-
26/01/2023Wydad Casablanca1 - 0Maghreb Fez0 - 0W
-
19/05/2022Maghreb Fez1 - 1Wydad Casablanca1 - 1D
-
01/11/2021Wydad Casablanca1 - 0Maghreb Fez0 - 0W
-
26/05/2021Wydad Casablanca2 - 0Maghreb Fez0 - 0W
-
27/12/2020Maghreb Fez0 - 1Wydad Casablanca0 - 1W
-
10/09/2016Wydad Casablanca1 - 1Maghreb Fez1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Wydad Casablanca vs Maghreb Fez
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs Maghreb Fez: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs Maghreb Fez: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 9 | 5 | 3 | 1 |
Cúp Ngai Vàng Maroc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs Maghreb Fez: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Casablanca (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Wydad Casablanca (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wydad Casablanca thắng
Bại: là số trận Wydad Casablanca thua
Thắng: là số trận Wydad Casablanca thắng
Bại: là số trận Wydad Casablanca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wydad Casablanca và Maghreb Fez trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 15 | 11 | 3 | 1 | 22 | 6 | 16 | 36 | T T H T T T |
2 | Renaissance Zmamra | 16 | 8 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 28 | H T T H H T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 15 | 7 | 6 | 2 | 24 | 10 | 14 | 27 | B H T H T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 14 | 12 | 26 | H T H T T T |
5 | Wydad Casablanca | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | H H T T H H |
6 | Raja Casablanca Atlhletic | 15 | 6 | 5 | 4 | 17 | 13 | 4 | 23 | H H T T T B |
7 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 20 | 2 | 23 | B T H H H T |
8 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
9 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B H B H T |
11 | Hassania Agadir | 16 | 5 | 2 | 9 | 14 | 17 | -3 | 17 | B B H B B B |
12 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
13 | CODM Meknes | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 17 | B H T B B B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 16 | 0 | 16 | H T H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 15 | 2 | 4 | 9 | 9 | 18 | -9 | 10 | H T B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 15 | 0 | 3 | 12 | 7 | 37 | -30 | 3 | B B H H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: