Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yacoub El Mansour vs RCOZ Oued Zem, 22h00 ngày 14/5
Kết quả Yacoub El Mansour vs RCOZ Oued Zem
Đối đầu Yacoub El Mansour vs RCOZ Oued Zem
Phong độ Yacoub El Mansour gần đây
Phong độ RCOZ Oued Zem gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Yacoub El Mansour vs RCOZ Oued Zem
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yacoub El Mansour vs RCOZ Oued Zem trước đây
-
12/01/2025RCOZ Oued Zem3 - 1Yacoub El Mansour0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yacoub El Mansour vs RCOZ Oued Zem
- Thống kê lịch sử đối đầu Yacoub El Mansour vs RCOZ Oued Zem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yacoub El Mansour vs RCOZ Oued Zem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yacoub El Mansour vs RCOZ Oued Zem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yacoub El Mansour (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yacoub El Mansour (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yacoub El Mansour thắng
Bại: là số trận Yacoub El Mansour thua
Thắng: là số trận Yacoub El Mansour thắng
Bại: là số trận Yacoub El Mansour thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yacoub El Mansour và RCOZ Oued Zem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 28 | 13 | 12 | 3 | 39 | 19 | 20 | 51 | H H B H T H |
2 | Raja de Beni Mellal | 28 | 11 | 14 | 3 | 35 | 18 | 17 | 47 | H T T H H H |
3 | Yacoub El Mansour | 28 | 13 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 47 | T T B T T B |
4 | Olympique Dcheira | 28 | 12 | 10 | 6 | 42 | 28 | 14 | 46 | H H T T H T |
5 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 28 | 7 | 16 | 5 | 30 | 25 | 5 | 37 | H H T H T T |
6 | Wydad Fes | 28 | 10 | 6 | 12 | 29 | 31 | -2 | 36 | T T H B T B |
7 | USM Oujda | 28 | 8 | 11 | 9 | 24 | 39 | -15 | 35 | B B B H B T |
8 | Stade Marocain du Rabat | 28 | 7 | 13 | 8 | 29 | 33 | -4 | 34 | B B B H B H |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 28 | 6 | 16 | 6 | 20 | 25 | -5 | 34 | H H T H B T |
10 | Racing Casablanca | 28 | 8 | 9 | 11 | 35 | 40 | -5 | 33 | H B H T H B |
11 | Chabab Ben Guerir | 28 | 7 | 12 | 9 | 23 | 30 | -7 | 33 | H B B B T H |
12 | KAC de Kenitra | 28 | 5 | 17 | 6 | 26 | 28 | -2 | 32 | B H B H H T |
13 | MCO Mouloudia Oujda | 28 | 6 | 13 | 9 | 24 | 30 | -6 | 31 | T H T H H B |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 28 | 5 | 12 | 11 | 21 | 28 | -7 | 27 | H H T B B B |
15 | RCOZ Oued Zem | 28 | 4 | 14 | 10 | 23 | 28 | -5 | 26 | T H B H H T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 28 | 5 | 11 | 12 | 24 | 35 | -11 | 26 | B T T H B B |
Upgrade Team
Cập nhật: