Đối đầu Wydad Fes vs Yacoub El Mansour, 02h00 ngày 12/4

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Marốc 2024-2025: Wydad Fes vs Yacoub El Mansour

  • Giải đấu: Hạng 2 Marốc
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/4/2025 02:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Wydad Fes vs Yacoub El Mansour trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Wydad Fes vs Yacoub El Mansour

- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Fes vs Yacoub El Mansour: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Fes vs Yacoub El Mansour: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Marốc 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Fes vs Yacoub El Mansour: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Wydad Fes (sân nhà) 0 0 0 0
Wydad Fes (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wydad Fes thắng
Bại: là số trận Wydad Fes thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wydad FesYacoub El Mansour trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 21 11 8 2 32 14 18 41 T T H T T T
2 Raja de Beni Mellal 21 9 9 3 28 16 12 36 T T H H H T
3 Olympique Dcheira 21 9 6 6 31 20 11 33 B H B T T B
4 Yacoub El Mansour 21 8 8 5 31 24 7 32 H B H H H T
5 Stade Marocain du Rabat 21 7 10 4 23 22 1 31 T H H H T B
6 USM Oujda 21 7 10 4 18 24 -6 31 B H T B T H
7 Chabab Ben Guerir 21 6 9 6 16 19 -3 27 T H T B H B
8 Wydad Fes 21 7 5 9 19 22 -3 26 T H T B B B
9 Racing Casablanca 21 7 5 9 25 30 -5 26 T B B B H B
10 KAC de Kenitra 21 4 13 4 22 22 0 25 H H T H H T
11 JSM Jeunesse Sportive El Massi 21 4 12 5 20 20 0 24 B H H T H T
12 Chabab Atlas Khenifra 21 4 12 5 15 19 -4 24 B H H T B T
13 CAYB Club Athletic Youssoufia 21 4 9 8 16 20 -4 21 B H H T B H
14 MCO Mouloudia Oujda 21 4 9 8 17 24 -7 21 H H B H H T
15 OCK Olympique de Khouribga 21 3 9 9 16 26 -10 18 H H H H H B
16 RCOZ Oued Zem 21 2 10 9 15 22 -7 16 B H B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: