Kết quả Union Touarga Sport Rabat vs FAR Forces Armee Royales, 22h59 ngày 23/05
Kết quả Union Touarga Sport Rabat vs FAR Forces Armee Royales
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/05/202122:59
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Touarga Sport Rabat vs FAR Forces Armee Royales
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Marốc 2020-2021 » vòng 19
-
Union Touarga Sport Rabat vs FAR Forces Armee Royales: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Union Touarga Sport Rabat vs FAR Forces Armee Royales: Số liệu thống kê
-
Union Touarga Sport RabatFAR Forces Armee Royales
BXH VĐQG Marốc 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wydad Casablanca | 30 | 20 | 7 | 3 | 58 | 26 | 32 | 67 | T T T B H T |
2 | Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 17 | 8 | 5 | 48 | 26 | 22 | 59 | B H T H T T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 29 | 10 | 51 | T B T T H B |
4 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 13 | 6 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | T T T B T T |
5 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 12 | 6 | 12 | 38 | 35 | 3 | 42 | T B B T T H |
6 | Hassania Agadir | 30 | 9 | 10 | 11 | 23 | 24 | -1 | 37 | T H B B B T |
7 | Maghreb Fez | 30 | 7 | 15 | 8 | 30 | 34 | -4 | 36 | T T H H H B |
8 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 10 | 6 | 14 | 29 | 36 | -7 | 36 | B B B T H B |
9 | SCCM Chabab Mohamedia | 30 | 7 | 14 | 9 | 26 | 25 | 1 | 35 | T H H T H B |
10 | Union Touarga Sport Rabat | 30 | 8 | 11 | 11 | 32 | 36 | -4 | 35 | B H B H B T |
11 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 40 | -8 | 35 | B T T T B B |
12 | Olympique de Safi | 30 | 8 | 11 | 11 | 30 | 41 | -11 | 35 | B H B H H H |
13 | RCOZ Oued Zem | 30 | 7 | 12 | 11 | 28 | 36 | -8 | 33 | B B T H T H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 7 | 12 | 11 | 23 | 33 | -10 | 33 | B H B B T T |
15 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 6 | 14 | 10 | 36 | 43 | -7 | 32 | B H B B B B |
16 | Renaissance Zmamra | 30 | 7 | 9 | 14 | 31 | 40 | -9 | 30 | T H T H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Degrade Team