Kết quả Renaissance Sportive de Berkane vs Raja Casablanca Atlhletic, 00h00 ngày 25/12
Kết quả Renaissance Sportive de Berkane vs Raja Casablanca Atlhletic
Đối đầu Renaissance Sportive de Berkane vs Raja Casablanca Atlhletic
Phong độ Renaissance Sportive de Berkane gần đây
Phong độ Raja Casablanca Atlhletic gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/12/202300:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.90O 2
0.92U 2
0.881
2.55X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.91-0
0.93O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renaissance Sportive de Berkane vs Raja Casablanca Atlhletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Marốc 2023-2024 » vòng 12
-
Renaissance Sportive de Berkane vs Raja Casablanca Atlhletic: Diễn biến chính
-
17'0-1Naoufel Zerhouni
-
40'Mohamed El Morabit0-1
-
59'Abdelkarim Baadi0-1
-
62'Hamza El Moussaoui0-1
-
71'Issoufou Dayo0-1
-
76'Mohamed El Morabit0-1
-
87'Youssef El Fahli1-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Renaissance Sportive de Berkane vs Raja Casablanca Atlhletic: Số liệu thống kê
-
Renaissance Sportive de BerkaneRaja Casablanca Atlhletic
-
1Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
118Pha tấn công92
-
-
66Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Marốc 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 21 | 9 | 0 | 52 | 15 | 37 | 72 | T T T T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 30 | 22 | 5 | 3 | 65 | 22 | 43 | 71 | T T B T H T |
3 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 14 | 10 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | T T B T T B |
4 | Wydad Casablanca | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 27 | 4 | 44 | B T H B B T |
5 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 44 | H B T T T H |
6 | Olympique de Safi | 30 | 11 | 11 | 8 | 29 | 26 | 3 | 44 | B T H T B T |
7 | Union Touarga Sport Rabat | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 28 | 4 | 43 | H B B T H B |
8 | Renaissance Zmamra | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | H B T T B T |
9 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 7 | 14 | 9 | 27 | 28 | -1 | 35 | H H B B H B |
10 | Hassania Agadir | 30 | 8 | 11 | 11 | 35 | 43 | -8 | 35 | H B T H T H |
11 | Maghreb Fez | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 35 | -1 | 34 | B B H H T B |
12 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 33 | H T H B T H |
13 | Club Salmi | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 46 | -15 | 30 | H T H B B T |
14 | SCCM Chabab Mohamedia | 30 | 6 | 7 | 17 | 19 | 40 | -21 | 25 | B H B B B H |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 5 | 10 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | H H H B H B |
16 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 4 | 8 | 18 | 21 | 49 | -28 | 20 | T B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation