Kết quả Renaissance Sportive de Berkane vs Raja Casablanca Atlhletic, 00h00 ngày 25/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Marốc 2023-2024 » vòng 12

  • Renaissance Sportive de Berkane vs Raja Casablanca Atlhletic: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Naoufel Zerhouni
  • 40'
    Mohamed El Morabit
    0-1
  • 59'
    Abdelkarim Baadi
    0-1
  • 62'
    Hamza El Moussaoui
    0-1
  • 71'
    Issoufou Dayo
    0-1
  • 76'
    Mohamed El Morabit
    0-1
  • 87'
    Youssef El Fahli goal 
    1-1
  • BXH VĐQG Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • Renaissance Sportive de Berkane vs Raja Casablanca Atlhletic: Số liệu thống kê

  • Renaissance Sportive de Berkane
    Raja Casablanca Atlhletic
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Marốc 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Raja Casablanca Atlhletic 30 21 9 0 52 15 37 72 T T T T T T
2 FAR Forces Armee Royales 30 22 5 3 65 22 43 71 T T B T H T
3 Renaissance Sportive de Berkane 30 14 10 6 38 23 15 52 T T B T T B
4 Wydad Casablanca 30 12 8 10 31 27 4 44 B T H B B T
5 UTS Union Touarga Sport Rabat 30 12 8 10 36 33 3 44 H B T T T H
6 Olympique de Safi 30 11 11 8 29 26 3 44 B T H T B T
7 Union Touarga Sport Rabat 30 11 10 9 32 28 4 43 H B B T H B
8 Renaissance Zmamra 30 11 7 12 35 35 0 40 H B T T B T
9 Maghrib Association Tetouan 30 7 14 9 27 28 -1 35 H H B B H B
10 Hassania Agadir 30 8 11 11 35 43 -8 35 H B T H T H
11 Maghreb Fez 30 8 10 12 34 35 -1 34 B B H H T B
12 IRT Itihad de Tanger 30 7 12 11 29 38 -9 33 H T H B T H
13 Club Salmi 30 8 6 16 31 46 -15 30 H T H B B T
14 SCCM Chabab Mohamedia 30 6 7 17 19 40 -21 25 B H B B B H
15 MCO Mouloudia Oujda 30 5 10 15 20 46 -26 25 H H H B H B
16 CAYB Club Athletic Youssoufia 30 4 8 18 21 49 -28 20 T B H B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation