Kết quả Maghreb Fez vs IRT Itihad de Tanger, 04h50 ngày 09/03
Kết quả Maghreb Fez vs IRT Itihad de Tanger
Đối đầu Maghreb Fez vs IRT Itihad de Tanger
Phong độ Maghreb Fez gần đây
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202504:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.90O 2.5
1.60U 2.5
0.441
1.91X
3.102
3.70Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 0.75
0.97U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maghreb Fez vs IRT Itihad de Tanger
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 24
-
Maghreb Fez vs IRT Itihad de Tanger: Diễn biến chính
-
10'0-0Oussama Al Aiz
-
10'Hamid Ahadad0-0
-
13'0-0Walid Bencherifa
-
14'Zakaria Fati (Assist:Afsal Hamza)1-0
-
44'1-0Abdel Maali
-
50'1-1
Haytham El Bahja
-
55'Afsal Hamza1-1
-
70'1-1Zakaria Kiani
-
90'Tarik Asstati1-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Maghreb Fez vs IRT Itihad de Tanger: Số liệu thống kê
-
Maghreb FezIRT Itihad de Tanger
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
5Phạm lỗi3
-
-
86Pha tấn công76
-
-
59Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 24 | 18 | 5 | 1 | 39 | 9 | 30 | 59 | T T T T H T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 24 | 11 | 9 | 4 | 36 | 20 | 16 | 42 | B T B H H T |
3 | Wydad Casablanca | 24 | 11 | 9 | 4 | 36 | 23 | 13 | 42 | T T T H H H |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 24 | 11 | 7 | 6 | 37 | 20 | 17 | 40 | T B T H T H |
5 | Renaissance Zmamra | 24 | 12 | 4 | 8 | 29 | 21 | 8 | 40 | T B B T B B |
6 | Maghreb Fez | 23 | 10 | 8 | 5 | 25 | 18 | 7 | 38 | H B H T H H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 24 | 9 | 9 | 6 | 26 | 21 | 5 | 36 | H T T H H T |
8 | Olympique de Safi | 24 | 9 | 8 | 7 | 27 | 27 | 0 | 35 | H H B H H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 24 | 8 | 8 | 8 | 28 | 31 | -3 | 32 | B H H T T H |
10 | IRT Itihad de Tanger | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 30 | -2 | 30 | B B T B T H |
11 | CODM Meknes | 24 | 7 | 9 | 8 | 23 | 32 | -9 | 30 | H T H H T B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 23 | 6 | 9 | 8 | 25 | 26 | -1 | 27 | T H H T B T |
13 | Hassania Agadir | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 29 | -7 | 23 | H B H B B H |
14 | Club Salmi | 24 | 5 | 7 | 12 | 16 | 31 | -15 | 22 | B H B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 24 | 3 | 6 | 15 | 16 | 31 | -15 | 15 | B H H B T B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 24 | 0 | 4 | 20 | 11 | 55 | -44 | 4 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation