Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs Union Touarga Sport Rabat, 02h00 ngày 04/01
Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs Union Touarga Sport Rabat
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.80-1.5
0.92O 2.5
0.91U 2.5
0.801
12.00X
5.002
1.20Hiệp 1+0.5
1.14-0.5
0.69O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SCCM Chabab Mohamedia vs Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 17
-
SCCM Chabab Mohamedia vs Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
-
19'0-0Yassine Lamine
-
21'Mehdi El Haddouni0-0
-
31'0-0Reda Laalaoui
-
33'Mohamed Archidi0-0
-
51'0-0Amine El Msane
-
69'0-1Hamza Hannouri
-
81'0-2Ayoub Mouloua (Assist:Amine El Msane)
-
90'0-2Amine El Msane
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
SCCM Chabab Mohamedia vs Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
SCCM Chabab MohamediaUnion Touarga Sport Rabat
-
2Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
4Tổng cú sút16
-
-
0Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị9
-
-
66Pha tấn công76
-
-
31Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 39 | T H T T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | H T H T T T |
3 | Union Touarga Sport Rabat | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 14 | 14 | 29 | T H T T T T |
4 | Renaissance Zmamra | 16 | 8 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 28 | H T T H H T |
5 | Maghreb Fez | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 10 | 4 | 25 | H B T B B T |
6 | Wydad Casablanca | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 18 | 3 | 24 | H T T H H B |
7 | Olympique de Safi | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | T B H T T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T T T B B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 22 | 0 | 23 | T H H H T B |
10 | Club Salmi | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B B T T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B H B H T |
12 | Hassania Agadir | 16 | 5 | 2 | 9 | 14 | 17 | -3 | 17 | B B H B B B |
13 | CODM Meknes | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 17 | B H T B B B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 16 | 0 | 16 | H T H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 19 | -10 | 10 | T B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 17 | 0 | 3 | 14 | 7 | 41 | -34 | 3 | H H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation