Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs Wydad Casablanca, 00h00 ngày 17/02

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 21

  • SCCM Chabab Mohamedia vs Wydad Casablanca: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Mohamed Rayhi
  • 18'
    0-0
    Arthur Wenderrosky Sanches
  • 23'
    Mohammad Malik
    0-0
  • 33'
    0-1
    goal Cassius Mailula (Assist:Zakaria Nassik)
  • 49'
    Mohammad Malik
    0-1
  • 51'
    0-2
    goal Mohamed Rayhi
  • 51'
    0-2
    Mohamed Rayhi
  • 59'
    Youssef Dalouzi (Assist:Aymane Foulat) goal 
    1-2
  • 84'
    1-3
    Sani W.(OW)
  • 89'
    1-4
    goal Samuel Obeng (Assist:Hamza Sakhi)
  • 90'
    1-4
    Mickael Malsa
  • 90'
    1-5
    goal Mickael Malsa
  • BXH VĐQG Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • SCCM Chabab Mohamedia vs Wydad Casablanca: Số liệu thống kê

  • SCCM Chabab Mohamedia
    Wydad Casablanca
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Marốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 26 18 6 2 40 12 28 60 T T H T H B
2 FAR Forces Armee Royales 27 14 9 4 42 21 21 51 H H T T T T
3 Wydad Casablanca 27 11 12 4 39 26 13 45 H H H H H H
4 Union Touarga Sport Rabat 27 12 8 7 43 25 18 44 H T H T B H
5 Renaissance Zmamra 27 13 5 9 31 24 7 44 T B B B T H
6 Maghreb Fez 26 11 9 6 28 22 6 42 T H H B T H
7 Raja Casablanca Atlhletic 27 10 11 6 29 23 6 41 H H T H H T
8 Olympique de Safi 27 10 9 8 30 29 1 39 H H T T B H
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 26 10 8 8 31 32 -1 38 H T T H T T
10 CODM Meknes 27 9 9 9 27 35 -8 36 H T B B T T
11 UTS Union Touarga Sport Rabat 26 7 10 9 27 28 -1 31 T B T H B T
12 IRT Itihad de Tanger 27 7 10 10 30 34 -4 31 B T H H B B
13 Hassania Agadir 27 8 5 14 28 30 -2 29 B B H T T B
14 Club Salmi 27 5 7 15 18 38 -20 22 B B B B B B
15 Maghrib Association Tetouan 27 4 8 15 21 35 -14 20 B T B H T H
16 SCCM Chabab Mohamedia 27 0 4 23 12 62 -50 4 B B B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation