Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs DHJ Difaa Hassani Jadidi, 22h00 ngày 26/10
Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs DHJ Difaa Hassani Jadidi
Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs DHJ Difaa Hassani Jadidi
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ DHJ Difaa Hassani Jadidi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.94O 2
0.94U 2
0.861
2.25X
2.882
3.10Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTS Union Touarga Sport Rabat vs DHJ Difaa Hassani Jadidi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 8
-
UTS Union Touarga Sport Rabat vs DHJ Difaa Hassani Jadidi: Diễn biến chính
-
1'0-1Khalid Baba
-
29'0-1Omar Jerrari
-
45'Mouad Dahak1-1
-
78'1-2Mustapha Sahd (Assist:Khalid Baba)
-
90'1-2Youssef Aguerdoum
-
90'Amadou Ndiaye2-2
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
UTS Union Touarga Sport Rabat vs DHJ Difaa Hassani Jadidi: Số liệu thống kê
-
UTS Union Touarga Sport RabatDHJ Difaa Hassani Jadidi
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
109Pha tấn công79
-
-
40Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 15 | 11 | 3 | 1 | 22 | 6 | 16 | 36 | T T H T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 15 | 7 | 6 | 2 | 24 | 10 | 14 | 27 | B H T H T T |
3 | Renaissance Zmamra | 15 | 7 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 25 | T H T T H H |
4 | Wydad Casablanca | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | H H T T H H |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 14 | 10 | 23 | H H T H T T |
6 | Raja Casablanca Atlhletic | 15 | 6 | 5 | 4 | 17 | 13 | 4 | 23 | H H T T T B |
7 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 20 | 2 | 23 | B T H H H T |
8 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
9 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 15 | 4 | 5 | 6 | 12 | 23 | -11 | 17 | T B H T B B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 15 | 2 | 4 | 9 | 9 | 18 | -9 | 10 | H T B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 15 | 0 | 3 | 12 | 7 | 37 | -30 | 3 | B B H H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation