Kết quả Leones Negros vs Celaya FC, 01h00 ngày 28/10
Kết quả Leones Negros vs Celaya FC
Đối đầu Leones Negros vs Celaya FC
Phong độ Leones Negros gần đây
Phong độ Celaya FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202401:00
-
Leones Negros 31Celaya FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.5
0.95U 2.5
0.931
2.21X
3.252
3.10Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leones Negros vs Celaya FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Mexico 2024-2025 » vòng 14
-
Leones Negros vs Celaya FC: Diễn biến chính
-
25'0-1Martin Barragan Negrete
-
28'Jesus Ocejo1-1
-
45'Felipe Lopez Gutierrez1-1
-
49'Jesus Henestrosa1-1
-
52'1-1Lucas de los Santos
-
67'Ulises Torres1-1
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Leones Negros vs Celaya FC: Số liệu thống kê
-
Leones NegrosCelaya FC
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài19
-
-
118Pha tấn công131
-
-
79Tấn công nguy hiểm100
-
BXH Hạng 2 Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CF Atlante | 14 | 8 | 5 | 1 | 31 | 11 | 20 | 29 | T H H T T T |
2 | Club Chivas Tapatio | 14 | 8 | 5 | 1 | 32 | 14 | 18 | 29 | T H H T T H |
3 | Leones Negros | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 28 | H T T B H B |
4 | Celaya FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 23 | B T T T H H |
5 | Venados FC | 14 | 5 | 7 | 2 | 26 | 12 | 14 | 22 | H T H T H T |
6 | Mineros de Zacatecas | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 11 | 6 | 20 | T H H H B H |
7 | Tepatitlan de Morelos | 14 | 4 | 6 | 4 | 21 | 15 | 6 | 18 | T H T H T H |
8 | CSyD Dorados de Sinaloa | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 24 | -1 | 18 | T B B T T T |
9 | Cancun FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | H T B T B H |
10 | Tampico Madero | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 17 | -4 | 18 | H H H T T B |
11 | Monarcas Morelia | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 22 | -8 | 16 | T B B H B T |
12 | Tlaxcala FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 21 | -7 | 14 | B T B B H B |
13 | Atletico La Paz | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B B T B H |
14 | Correcaminos UAT | 14 | 2 | 3 | 9 | 19 | 36 | -17 | 9 | H B T B B B |
15 | Alebrijes de Oaxaca | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 35 | -24 | 9 | H B B B B B |