Kết quả Monarcas Morelia vs CSyD Dorados de Sinaloa, 06h00 ngày 01/09
Kết quả Monarcas Morelia vs CSyD Dorados de Sinaloa
Đối đầu Monarcas Morelia vs CSyD Dorados de Sinaloa
Phong độ Monarcas Morelia gần đây
Phong độ CSyD Dorados de Sinaloa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202406:00
-
Monarcas Morelia 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.95O 3
0.98U 3
0.831
1.55X
4.202
5.50Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 1.25
1.02U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monarcas Morelia vs CSyD Dorados de Sinaloa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Mexico 2024-2025 » vòng 6
-
Monarcas Morelia vs CSyD Dorados de Sinaloa: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monarcas Morelia vs CSyD Dorados de Sinaloa: Số liệu thống kê
-
Monarcas MoreliaCSyD Dorados de Sinaloa
-
6Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Tổng cú sút0
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
21Pha tấn công19
-
-
15Tấn công nguy hiểm7
-
BXH Hạng 2 Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CF Atlante | 14 | 8 | 5 | 1 | 31 | 11 | 20 | 29 | T H H T T T |
2 | Club Chivas Tapatio | 14 | 8 | 5 | 1 | 32 | 14 | 18 | 29 | T H H T T H |
3 | Leones Negros | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 28 | H T T B H B |
4 | Celaya FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 23 | B T T T H H |
5 | Venados FC | 14 | 5 | 7 | 2 | 26 | 12 | 14 | 22 | H T H T H T |
6 | Mineros de Zacatecas | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 11 | 6 | 20 | T H H H B H |
7 | Tepatitlan de Morelos | 14 | 4 | 6 | 4 | 21 | 15 | 6 | 18 | T H T H T H |
8 | CSyD Dorados de Sinaloa | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 24 | -1 | 18 | T B B T T T |
9 | Cancun FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | H T B T B H |
10 | Tampico Madero | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 17 | -4 | 18 | H H H T T B |
11 | Monarcas Morelia | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 22 | -8 | 16 | T B B H B T |
12 | Tlaxcala FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 21 | -7 | 14 | B T B B H B |
13 | Atletico La Paz | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B B T B H |
14 | Correcaminos UAT | 14 | 2 | 3 | 9 | 19 | 36 | -17 | 9 | H B T B B B |
15 | Alebrijes de Oaxaca | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 35 | -24 | 9 | H B B B B B |