Kết quả Santos Laguna U23 vs Pachuca U23, 00h00 ngày 23/10
Kết quả Santos Laguna U23 vs Pachuca U23
Đối đầu Santos Laguna U23 vs Pachuca U23
Phong độ Santos Laguna U23 gần đây
Phong độ Pachuca U23 gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202400:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos Laguna U23 vs Pachuca U23
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Mexico Youth U23 2024-2025 » vòng 13
-
Santos Laguna U23 vs Pachuca U23: Diễn biến chính
- BXH Mexico Youth U23
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Santos Laguna U23 vs Pachuca U23: Số liệu thống kê
-
Santos Laguna U23Pachuca U23
BXH Mexico Youth U23 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tigres UANL U23 | 17 | 10 | 5 | 2 | 35 | 13 | 22 | 35 | H T T T T B |
2 | Cruz Azul U23 | 17 | 10 | 4 | 3 | 27 | 17 | 10 | 34 | T H H B H T |
3 | Pachuca U23 | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 23 | 7 | 34 | T T B H B H |
4 | Toluca U23 | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 22 | 7 | 30 | B T T T B T |
5 | Atletico San Luis U23 | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 27 | B T T H H H |
6 | Chivas Guadalajara U23 | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 21 | 5 | 25 | B T T T H H |
7 | Juarez FC U23 | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 23 | 3 | 25 | H H B T T H |
8 | Club America U23 | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 19 | 4 | 24 | T T T B T B |
9 | Puebla U23 | 16 | 6 | 4 | 6 | 28 | 23 | 5 | 22 | T B B B H T |
10 | Atlas U23 | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 30 | -5 | 22 | B T T B H B |
11 | Necaxa U23 | 17 | 5 | 6 | 6 | 33 | 28 | 5 | 21 | B B B H H T |
12 | Mazatlan FC U23 | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 23 | -6 | 20 | T B B T H T |
13 | Club Leon U23 | 17 | 4 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 17 | H B T B H T |
14 | Unam Pumas U23 | 17 | 4 | 4 | 9 | 10 | 19 | -9 | 16 | B H H B T B |
15 | Santos Laguna U23 | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T T H B |
16 | Monterrey U23 | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 31 | -13 | 16 | T H H B T B |
17 | Queretaro U23 | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 14 | H T B B B T |
18 | Tijuana U23 | 16 | 4 | 1 | 11 | 10 | 32 | -22 | 13 | T B B B B B |