Kết quả Club Necaxa Nữ vs Tigres Nữ, 06h00 ngày 08/03
Kết quả Club Necaxa Nữ vs Tigres Nữ
Đối đầu Club Necaxa Nữ vs Tigres Nữ
Phong độ Club Necaxa Nữ gần đây
Phong độ Tigres Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.25
0.80-3.25
0.90O 4
0.87U 4
0.851
29.00X
12.002
1.03Hiệp 1+1.25
1.00-1.25
0.80O 1.75
0.98U 1.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Necaxa Nữ vs Tigres Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng 11
-
Club Necaxa Nữ vs Tigres Nữ: Diễn biến chính
-
1'0-1
Jheniffer da Silva Cordinali Gouveia
-
17'Veloz A.0-1
-
21'0-2
Jheniffer da Silva Cordinali Gouveia
-
34'De Leon K.0-2
-
38'0-3
Thembi Kgatlana
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club Necaxa Nữ vs Tigres Nữ: Số liệu thống kê
-
Club Necaxa NữTigres Nữ
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài4
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
11Pha tấn công22
-
-
2Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pachuca (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 35 | 10 | 25 | 29 | T T T T T H |
2 | Club America (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 40 | 7 | 33 | 28 | B T T T T H |
3 | Unam Pumas (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 27 | 8 | 19 | 25 | T T T B T T |
4 | Tigres (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 10 | 18 | 23 | H T T T T T |
5 | Monterrey (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 28 | 16 | 12 | 20 | H T B B T H |
6 | Juarez FC (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 20 | T T B B B T |
7 | Chivas Guadalajara (W) | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 7 | 12 | 19 | T T H T B H |
8 | Queretaro (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 19 | -6 | 18 | H B H T T H |
9 | Tijuana (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | H T H T B H |
10 | Leon (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 22 | -7 | 15 | B B T T T H |
11 | Saint Louis Athletica (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 11 | 18 | -7 | 15 | T B B B B T |
12 | Cruz Azul (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 13 | H B B T B T |
13 | Atlas (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 18 | 18 | 0 | 13 | H T T B B B |
14 | Toluca (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 20 | -4 | 13 | B T B T T B |
15 | Mazatlan FC (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 6 | 42 | -36 | 6 | B B B T T B |
16 | Club Necaxa (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 7 | 35 | -28 | 4 | B B B B B B |
17 | Santos Laguna (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 10 | 28 | -18 | 3 | B B B B B B |
18 | Puebla (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 28 | -23 | 3 | H B H B B H |