Kết quả Monterrey Nữ vs Juarez FC Nữ, 09h00 ngày 25/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng 14

  • Monterrey Nữ vs Juarez FC Nữ: Diễn biến chính

BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pachuca (W) 13 10 3 0 37 11 26 33 T T T H H T
2 Club America (W) 13 10 2 1 48 8 40 32 T T T H T H
3 Tigres (W) 13 9 2 2 40 10 30 29 T T T T T T
4 Unam Pumas (W) 13 9 2 2 29 9 20 29 T B T T H T
5 Chivas Guadalajara (W) 13 6 5 2 23 9 14 23 H T B H H T
6 Monterrey (W) 13 7 2 4 32 19 13 23 B B T H B T
7 Juarez FC (W) 13 6 4 3 18 16 2 22 B B B T H H
8 Cruz Azul (W) 13 5 4 4 26 16 10 19 B T B T T T
9 Atlas (W) 13 6 1 6 21 19 2 19 T B B B T T
10 Queretaro (W) 13 5 4 4 14 21 -7 19 H T T H H B
11 Tijuana (W) 13 4 5 4 20 18 2 17 H T B H H B
12 Saint Louis Athletica (W) 13 5 1 7 12 23 -11 16 B B B T H B
13 Leon (W) 13 4 3 6 16 26 -10 15 T T T H B B
14 Toluca (W) 13 4 1 8 17 22 -5 13 T B T T B B
15 Club Necaxa (W) 13 2 1 10 8 35 -27 7 B B B B B T
16 Mazatlan FC (W) 13 2 1 10 6 49 -43 7 B T T B H B
17 Santos Laguna (W) 13 1 0 12 11 36 -25 3 B B B B B B
18 Puebla (W) 13 0 3 10 5 36 -31 3 H B B H B B