Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Monterrey, 07h10 ngày 20/05
Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Monterrey
Nhận định Cruz Azul vs Monterrey, 7h ngày 19/05
Đối đầu CDSyC Cruz Azul vs Monterrey
Phong độ CDSyC Cruz Azul gần đây
Phong độ Monterrey gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202407:10
-
CDSyC Cruz Azul 11Monterrey 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.79O 2.5
0.92U 2.5
0.961
2.34X
3.192
2.76Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CDSyC Cruz Azul vs Monterrey
-
Sân vận động: Estadio Azteca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng
-
CDSyC Cruz Azul vs Monterrey: Diễn biến chính
-
40'0-0John Stefan Medina Ramirez
-
45'0-0Maximiliano Eduardo Meza
-
45'Carlos Salcedo0-0
-
45'0-0Sergio Canales Madrazo
-
46'0-0Jesus Corona
Maximiliano Eduardo Meza -
46'0-0Rodrigo Aguirre
Brandon Vazquez -
61'Angel Baltazar Sepulveda Sanchez (Assist:Rodrigo Huescas)1-0
-
67'1-1German Berterame
-
68'Alexis Hazael Gutierrez Torres
Uriel Antuna1-1 -
69'1-1Luis Romo
Jordi Cortizo de la Piedra -
69'1-1Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
Gerardo Daniel Arteaga Zamora -
73'1-2German Berterame (Assist:Rodrigo Aguirre)
-
75'Mateo Levy
Angel Baltazar Sepulveda Sanchez1-2 -
75'Willer Emilio Ditta Perez
Carlos Rodriguez1-2 -
79'Camilo Candido
Carlos Rodolfo Rotondi1-2 -
84'1-2Arturo Gonzalez
JORGE RODRiGUEZ -
90'1-2Rodrigo Aguirre
-
CDSyC Cruz Azul vs Monterrey: Đội hình chính và dự bị
-
CDSyC Cruz Azul5-4-123Kevin Mier29Carlos Rodolfo Rotondi33Gonzalo Piovi3Carlos Salcedo6Erik Antonio Lira Mendez18Rodrigo Huescas15Jose Ignacio Rivero Segade19Carlos Rodriguez8Lorenzo Faravelli7Uriel Antuna9Angel Baltazar Sepulveda Sanchez9German Berterame23Brandon Vazquez10Sergio Canales Madrazo11Maximiliano Eduardo Meza30JORGE RODRiGUEZ19Jordi Cortizo de la Piedra33John Stefan Medina Ramirez4Victor Guzman20Sebastian Ignacio Vegas Orellana3Gerardo Daniel Arteaga Zamora1Esteban Andrada
- Đội hình dự bị
-
13Camilo Candido4Willer Emilio Ditta Perez208Louis Estrada Derbez210Bryan Gamboa200Jorge Garcia1Andres Gudino14Alexis Hazael Gutierrez Torres268Mateo Levy194Amaury Morales191Raymundo Rubio LaraRodrigo Aguirre 29Luis Alberto Cardenas Lopez 22Jesus Corona 12Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos 17Cesar Garza 243Arturo Gonzalez 21Omar Govea 5Edson Gutierrez 6Tony Leone 32Luis Romo 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Ortiz
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
CDSyC Cruz Azul vs Monterrey: Số liệu thống kê
-
CDSyC Cruz AzulMonterrey
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
0Cản sút3
-
-
14Sút Phạt8
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
261Số đường chuyền564
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
4Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn11
-
-
13Thử thách12
-
-
80Pha tấn công120
-
-
22Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs