Kết quả Club America vs Tigres UANL, 08h45 ngày 18/12
Kết quả Club America vs Tigres UANL
Nhận định Club America vs Tigres UANL, chung kết VĐQG Mexico 8h30 ngày 18/12/2023
Đối đầu Club America vs Tigres UANL
Phong độ Club America gần đây
Phong độ Tigres UANL gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/12/202308:45
-
Club America 20Tigres UANL 4 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.10O 2
0.98U 2
0.881
1.95X
3.002
3.70Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.75
0.89U 0.75
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club America vs Tigres UANL
-
Sân vận động: Estadio Azteca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng
-
Club America vs Tigres UANL: Diễn biến chính
-
7'Igor Lichnovsky Osorio0-0
-
26'Miguel Arturo Layun Prado0-0
-
32'0-0Diego Antonio Reyes Rosales
-
36'0-0Rafael Carioca
-
62'0-0Carlos Luis Quintero Arroyo
Jonathan Ozziel Herrera Morales -
75'0-0Raymundo Fulgencio
Diego Lainez Leyva -
75'0-0Juan Vigon
Francisco Sebastian Cordova Reyes -
76'Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Alejandro Zendejas0-0 -
76'Kevin Nahin Alvarez Campos
Miguel Arturo Layun Prado0-0 -
80'0-0Raymundo Fulgencio
-
83'0-0Raymundo Fulgencio Red card confirmed
-
85'0-0Vladimir Lorona
Javier Ignacio Aquino Carmona -
90'Salvador Reyes
Luis Fernando Fuentes Vargas0-0 -
90'Richard Rafael Sanchez Guerrero
Jonathan Dos Santos0-0 -
91'Julian Quinones1-0
-
93'1-0Nahuel Ignacio Guzman
-
96'1-0Nahuel Ignacio Guzman
-
97'1-0Carlos Felipe Rodriguez Rangel
Fernando Gorriaran Fontes -
104'Richard Rafael Sanchez Guerrero2-0
-
108'Ramon Juarez Del Castillo
Igor Lichnovsky Osorio2-0 -
109'Leonardo Suarez
Julian Quinones2-0 -
120'Jonathan Javier Rodriguez Portillo (Assist:Alvaro Fidalgo)3-0
-
Club America vs Tigres UANL: Đội hình chính và dự bị
-
Club America4-2-3-11Luis Malagon2Luis Fernando Fuentes Vargas4Sebastian Enzo Caceres Ramos31Igor Lichnovsky Osorio19Miguel Arturo Layun Prado6Jonathan Dos Santos8Alvaro Fidalgo33Julian Quinones10Diego Alfonso Valdes Contreras17Alejandro Zendejas21Henry Josue Martin Mex10Andre Pierre Gignac29Jonathan Ozziel Herrera Morales17Francisco Sebastian Cordova Reyes16Diego Lainez Leyva8Fernando Gorriaran Fontes5Rafael Carioca20Javier Ignacio Aquino Carmona19Guido Pizarro13Diego Antonio Reyes Rosales27Jesus Ricardo Angulo Uriarte1Nahuel Ignacio Guzman
- Đội hình dự bị
-
5Kevin Nahin Alvarez Campos27Oscar Francisco Jimenez Fabela29Ramon Juarez Del Castillo16Santiago Naveda Lara3Israel Reyes Romero26Salvador Reyes7Paul Brian Rodriguez Bravo11Jonathan Javier Rodriguez Portillo20Richard Rafael Sanchez Guerrero32Leonardo SuarezSebastian Emiliano Fierro Gonzalez 26Marcelo Flores 24Raymundo Fulgencio 22Nicolas Ibanez 9Vladimir Lorona 32Fernando Imanol Ordonez Delgado 28Carlos Luis Quintero Arroyo 23Carlos Felipe Rodriguez Rangel 25Eduardo Santiago Tercero Mendez 15Juan Vigon 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andre JardineRobert Siboldi
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club America vs Tigres UANL: Số liệu thống kê
-
Club AmericaTigres UANL
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút2
-
-
23Sút Phạt17
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
661Số đường chuyền452
-
-
18Phạm lỗi23
-
-
1Việt vị0
-
-
13Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách7
-
-
138Pha tấn công94
-
-
57Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs