Kết quả Club America vs Tigres UANL, 10h10 ngày 10/03
Kết quả Club America vs Tigres UANL
Nhận định Club America vs Tigres UANL, 10h ngày 10/03
Đối đầu Club America vs Tigres UANL
Phong độ Club America gần đây
Phong độ Tigres UANL gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202410:10
-
Club America 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 2.5
0.93U 2.5
0.951
1.70X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 1
0.85U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club America vs Tigres UANL
-
Sân vận động: Estadio Azteca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 11
-
Club America vs Tigres UANL: Diễn biến chính
-
28'Javairo Dilrosun (Assist:Alejandro Zendejas)1-0
-
36'Santiago Naveda Lara1-0
-
39'Oscar Francisco Jimenez Fabela1-0
-
62'Henry Josue Martin Mex
Illian Hernandez1-0 -
62'Julian Quinones
Paul Brian Rodriguez Bravo1-0 -
63'Alvaro Fidalgo
Santiago Naveda Lara1-0 -
65'1-0Javier Ignacio Aquino Carmona
Eduardo Santiago Tercero Mendez -
65'1-0Juan Vigon
Fernando Gorriaran Fontes -
65'1-0Andre Pierre Gignac
Juan Brunetta -
69'Alejandro Zendejas (Assist:Kevin Nahin Alvarez Campos)2-0
-
73'Igor Lichnovsky Osorio
Javairo Dilrosun2-0 -
73'2-0Jonathan Ozziel Herrera Morales
Nicolas Ibanez -
77'2-0Guido Pizarro
Diego Antonio Reyes Rosales -
84'Diego Alfonso Valdes Contreras
Alejandro Zendejas2-0
-
Club America vs Tigres UANL: Đội hình chính và dự bị
-
Club America4-4-227Oscar Francisco Jimenez Fabela5Kevin Nahin Alvarez Campos14Nestor Alejandro Araujo Razo2Luis Fernando Fuentes Vargas29Ramon Juarez Del Castillo17Alejandro Zendejas16Santiago Naveda Lara7Paul Brian Rodriguez Bravo20Richard Rafael Sanchez Guerrero24Javairo Dilrosun19Illian Hernandez9Nicolas Ibanez16Diego Lainez Leyva11Juan Brunetta24Marcelo Flores8Fernando Gorriaran Fontes26Sebastian Emiliano Fierro Gonzalez15Eduardo Santiago Tercero Mendez13Diego Antonio Reyes Rosales4Juan Jose Purata14Jesus Garza1Nahuel Ignacio Guzman
- Đội hình dự bị
-
18Cristian Calderon6Jonathan Dos Santos8Alvaro Fidalgo31Igor Lichnovsky Osorio1Luis Malagon21Henry Josue Martin Mex33Julian Quinones3Israel Reyes Romero26Salvador Reyes10Diego Alfonso Valdes ContrerasJesus Ricardo Angulo Uriarte 27Javier Ignacio Aquino Carmona 20Andre Pierre Gignac 10Jonathan Ozziel Herrera Morales 29Guido Pizarro 19Eugenio Pizzuto 21Carlos Luis Quintero Arroyo 23Carlos Felipe Rodriguez Rangel 25Samir Caetano de Souza Santos 3Juan Vigon 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andre JardineRobert Siboldi
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club America vs Tigres UANL: Số liệu thống kê
-
Club AmericaTigres UANL
-
4Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút23
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài17
-
-
3Cản sút5
-
-
4Sút Phạt10
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
366Số đường chuyền515
-
-
10Phạm lỗi5
-
-
6Đánh đầu thành công12
-
-
6Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn11
-
-
0Woodwork2
-
-
12Thử thách9
-
-
69Pha tấn công117
-
-
19Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs