Kết quả Monterrey vs CDSyC Cruz Azul, 10h10 ngày 17/05
Kết quả Monterrey vs CDSyC Cruz Azul
Nhận định Monterrey vs Cruz Azul, 10h00 ngày 17/5
Đối đầu Monterrey vs CDSyC Cruz Azul
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ CDSyC Cruz Azul gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/05/202410:10
-
Monterrey 10CDSyC Cruz Azul 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.05X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs CDSyC Cruz Azul
-
Sân vận động: BBVA Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng
-
Monterrey vs CDSyC Cruz Azul: Diễn biến chính
-
34'0-1Carlos Rodolfo Rotondi (Assist:Alexis Hazael Gutierrez Torres)
-
46'Jordi Cortizo de la Piedra
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos0-1 -
46'Brandon Vazquez
German Berterame0-1 -
67'Arturo Gonzalez
Luis Romo0-1 -
67'0-1Jose Ignacio Rivero Segade
Lorenzo Faravelli -
67'Jesus Corona
Maximiliano Eduardo Meza0-1 -
77'0-1Camilo Candido
Carlos Rodolfo Rotondi -
87'0-1Jose Ignacio Rivero Segade
-
88'0-1Bryan Gamboa
Angel Baltazar Sepulveda Sanchez -
88'0-1Jorge Garcia
Carlos Rodriguez -
90'Gerardo Daniel Arteaga Zamora0-1
-
Monterrey vs CDSyC Cruz Azul: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey4-2-3-11Esteban Andrada3Gerardo Daniel Arteaga Zamora20Sebastian Ignacio Vegas Orellana4Victor Guzman33John Stefan Medina Ramirez30JORGE RODRiGUEZ27Luis Romo17Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos10Sergio Canales Madrazo11Maximiliano Eduardo Meza9German Berterame9Angel Baltazar Sepulveda Sanchez29Carlos Rodolfo Rotondi7Uriel Antuna14Alexis Hazael Gutierrez Torres19Carlos Rodriguez8Lorenzo Faravelli18Rodrigo Huescas6Erik Antonio Lira Mendez3Carlos Salcedo33Gonzalo Piovi23Kevin Mier
- Đội hình dự bị
-
29Rodrigo Aguirre22Luis Alberto Cardenas Lopez12Jesus Corona19Jordi Cortizo de la Piedra243Cesar Garza21Arturo Gonzalez5Omar Govea6Edson Gutierrez32Tony Leone23Brandon VazquezCamilo Candido 13Louis Estrada Derbez 208Bryan Gamboa 210Jorge Garcia 200Andres Gudino 1Mateo Levy 268Amaury Morales 194Jose Ignacio Rivero Segade 15Raymundo Rubio Lara 191Mauro Zaleta 204
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Ortiz
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey vs CDSyC Cruz Azul: Số liệu thống kê
-
MonterreyCDSyC Cruz Azul
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút0
-
-
13Sút Phạt8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
550Số đường chuyền404
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
8Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
14Đánh chặn2
-
-
6Thử thách17
-
-
122Pha tấn công81
-
-
65Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs