Kết quả Monterrey vs Chivas Guadalajara, 08h00 ngày 31/03
Kết quả Monterrey vs Chivas Guadalajara
Nhận định Monterrey vs Chivas Guadalajara, 8h ngày 31/03
Đối đầu Monterrey vs Chivas Guadalajara
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ Chivas Guadalajara gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202408:00
-
Monterrey 1 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.5
0.88U 2.5
1.001
1.61X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.02O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs Chivas Guadalajara
-
Sân vận động: BBVA Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 13
-
Monterrey vs Chivas Guadalajara: Diễn biến chính
-
45'Gerardo Daniel Arteaga Zamora0-0
-
45'Gerardo Daniel Arteaga Zamora0-0
-
46'Brandon Vazquez
Sergio Canales Madrazo0-0 -
46'Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
Arturo Gonzalez0-0 -
46'Erick Germain Aguirre Tafolla
John Stefan Medina Ramirez0-0 -
58'0-0Carlos Cisneros
Victor Alfonso Guzman -
68'Omar Govea
Maximiliano Eduardo Meza0-0 -
72'0-1Hector Alfredo Moreno Herrera(OW)
-
73'0-1Jose Castillo Perez
Leonardo Sepulveda -
73'0-1Jonathan Padilla
Cade Cowell -
81'JORGE RODRiGUEZ Card changed0-1
-
82'JORGE RODRiGUEZ0-1
-
88'0-1Antonio Briseno
Jesus Gilberto Orozco Chiquete -
88'Sebastian Ignacio Vegas Orellana
German Berterame0-1 -
89'0-1Fernando Ruben Gonzalez Pineda
Fernando Beltran Cruz -
90'0-2Ricardo Marin Sanchez (Assist:Roberto Carlos Alvarado Hernandez)
-
Monterrey vs Chivas Guadalajara: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey4-5-11Esteban Andrada15Hector Alfredo Moreno Herrera33John Stefan Medina Ramirez4Victor Guzman3Gerardo Daniel Arteaga Zamora30JORGE RODRiGUEZ10Sergio Canales Madrazo27Luis Romo21Arturo Gonzalez11Maximiliano Eduardo Meza9German Berterame25Roberto Carlos Alvarado Hernandez19Ricardo Marin Sanchez16Cade Cowell20Fernando Beltran Cruz5Victor Alfonso Guzman15Erick Gabriel Gutierrez Galaviz43Leonardo Sepulveda3Gilberto Sepulveda Lopez2Alan Rodriguez Mozo13Jesus Gilberto Orozco Chiquete27Jose Raul Rangel Aguilar
- Đội hình dự bị
-
14Erick Germain Aguirre Tafolla29Rodrigo Aguirre22Luis Alberto Cardenas Lopez12Jesus Corona19Jordi Cortizo de la Piedra17Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos5Omar Govea6Edson Gutierrez23Brandon Vazquez20Sebastian Ignacio Vegas OrellanaAntonio Briseno 4Jose Castillo Perez 21Ariel Castro 205Carlos Cisneros 24Fernando Ruben Gonzalez Pineda 28Jose Juan Macias Guzman 9Jonathan Padilla 31Jesus Enrique Sanchez Garcia 17Alan Torres 29Oscar Whalley 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando OrtizFernando Ruben Gago
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey vs Chivas Guadalajara: Số liệu thống kê
-
MonterreyChivas Guadalajara
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút0
-
-
10Sút Phạt7
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
384Số đường chuyền599
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách7
-
-
95Pha tấn công108
-
-
48Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs