Kết quả Monterrey vs Mazatlan FC, 08h00 ngày 11/03
Kết quả Monterrey vs Mazatlan FC
Nhận định Monterrey vs Mazatlan FC, 8h ngày 11/03
Đối đầu Monterrey vs Mazatlan FC
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ Mazatlan FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/03/202408:00
-
Monterrey 22Mazatlan FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
1.00O 3
0.94U 3
0.741
1.40X
4.202
8.00Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
0.97O 1.25
1.06U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs Mazatlan FC
-
Sân vận động: BBVA Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 11
-
Monterrey vs Mazatlan FC: Diễn biến chính
-
18'Gerardo Daniel Arteaga Zamora (Assist:Sebastian Ignacio Vegas Orellana)1-0
-
29'Jordi Cortizo de la Piedra1-0
-
36'1-0Luis Amarilla
Brian Rubio -
38'German Berterame2-0
-
46'Arturo Gonzalez
Sergio Canales Madrazo2-0 -
46'Omar Govea
Brandon Vazquez2-0 -
46'Maximiliano Eduardo Meza
Jesus Corona2-0 -
59'2-1Luis Amarilla (Assist:Gustavo Del Prete)
-
63'JORGE RODRiGUEZ
Luis Romo2-1 -
63'Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
Gerardo Daniel Arteaga Zamora2-1 -
69'2-1Stiven Ricardo Plaza Castillo
Gustavo Del Prete -
69'2-1Ramiro Arciga
Jose Antonio Maduena Lopez -
78'2-1Jair Diaz
-
80'Maximiliano Eduardo Meza Penalty cancelled2-1
-
82'2-1Alan Medina
Sergio Adrian Flores Reyes -
82'2-1Jesus Alonso Escoboza Lugo
Jair Diaz -
90'Esteban Andrada2-1
-
90'2-1Ramiro Arciga
-
Monterrey vs Mazatlan FC: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey4-4-21Esteban Andrada20Sebastian Ignacio Vegas Orellana33John Stefan Medina Ramirez3Gerardo Daniel Arteaga Zamora6Edson Gutierrez10Sergio Canales Madrazo27Luis Romo12Jesus Corona19Jordi Cortizo de la Piedra9German Berterame23Brandon Vazquez11Yoel Barcenas32Gustavo Del Prete9Brian Rubio22Andres Montano8David Josue Colman Escobar23Sergio Adrian Flores Reyes4Jair Diaz33Jose Antonio Maduena Lopez31Ventura Alvarado Aispuro5Facundo Ezequiel Almada13Hugo Alfonso Gonzalez Duran
- Đội hình dự bị
-
29Rodrigo Aguirre22Luis Alberto Cardenas Lopez17Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos243Cesar Garza21Arturo Gonzalez5Omar Govea32Tony Leone11Maximiliano Eduardo Meza30JORGE RODRiGUEZ249Francisco ValenzuelaLuis Amarilla 24Ramiro Arciga 208Bryan Colula 15Jesus Alonso Escoboza Lugo 17Jose Esquivel 16Ricardo Gutierrez 1Alan Medina 7Stiven Ricardo Plaza Castillo 18Salvador Rodriguez Morales 12Luis Sanchez Saucedo 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando OrtizIsmael Recalvo
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey vs Mazatlan FC: Số liệu thống kê
-
MonterreyMazatlan FC
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
17Sút Phạt9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
522Số đường chuyền436
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị4
-
-
16Đánh đầu thành công13
-
-
6Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn13
-
-
10Thử thách7
-
-
111Pha tấn công113
-
-
36Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs