Kết quả Necaxa vs Pachuca, 10h00 ngày 24/02
Kết quả Necaxa vs Pachuca
Soi kèo phạt góc Club Necaxa vs Pachuca, 10h ngày 24/02
Đối đầu Necaxa vs Pachuca
Phong độ Necaxa gần đây
Phong độ Pachuca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/02/202410:00
-
Necaxa 21Pachuca 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 2.75
1.05U 2.75
0.831
2.75X
3.302
2.45Hiệp 1+0
1.14-0
0.77O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Necaxa vs Pachuca
-
Sân vận động: Aguascalienste victory
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 8
-
Necaxa vs Pachuca: Diễn biến chính
-
27'0-0Miguel Rodriguez
Olivan Bryan Gonzalez -
36'0-0Pedro Pedraza
-
41'Emilio Martinez Gonzalez (Assist:Fernando Arce)1-0
-
46'1-0Nelson Alexander Deossa Suarez
Pedro Pedraza -
56'1-0Andres Micolta
-
57'Ricardo Saul Monreal Morales1-0
-
58'1-0Javier Lopez
Alexei Dominguez -
61'Heriberto Jurado
Ricardo Saul Monreal Morales1-0 -
65'1-0Luis Alfonso Rodriguez Alanis
-
65'Heriberto Jurado1-0
-
68'1-0Carlos Sanchez Nava
Luis Alfonso Rodriguez Alanis -
68'1-0Owen de Jesus Gonzalez
Bautista Andres Pavlovsky -
70'Alejandro Andrade
Diego Esau Gomez Medina1-0 -
79'Braian Samudio
Bryan Eduardo Garnica Cortez1-0 -
79'Edgar Antonio Mendez Ortega
Diber Carbindo1-0 -
87'1-0Erick Daniel Sanchez Ocegueda Penalty awarded
-
90'1-1Jose Salomon Rondon Gimenez
-
Necaxa vs Pachuca: Đội hình chính và dự bị
-
Necaxa4-4-222Luis Ezequiel Unsain3Agustin Oliveros23Alan Isidro Montes Castro4Alexis Pena2Emilio Martinez Gonzalez10Jose Antonio Paradela19Diego Esau Gomez Medina33Fernando Arce15Bryan Eduardo Garnica Cortez30Ricardo Saul Monreal Morales27Diber Carbindo23Jose Salomon Rondon Gimenez187Alexei Dominguez10Erick Daniel Sanchez Ocegueda11Oussama Idrissi5Pedro Pedraza220Bautista Andres Pavlovsky24Luis Alfonso Rodriguez Alanis2Sergio Barreto33Andres Micolta8Olivan Bryan Gonzalez25Carlos Agustin Moreno
- Đội hình dự bị
-
6Jesus Alberto Alcantar Rodriguez13Alejandro Andrade25Andres Colorado24Jair Cortes1Raul Manolo Gudino Vega11Heriberto Jurado5Alejandro Mayorga7Edgar Antonio Mendez Ortega20Jorge Rodriguez18Braian SamudioGustavo Cabral 22Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez 9Nelson Alexander Deossa Suarez 6Jose Eulogio 31Owen de Jesus Gonzalez 190Daniel Hernandez 28Javier Lopez 19Elias Montiel 196Miguel Rodriguez 199Carlos Sanchez Nava 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo Almada
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Necaxa vs Pachuca: Số liệu thống kê
-
NecaxaPachuca
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút3
-
-
12Sút Phạt8
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
262Số đường chuyền548
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
16Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn14
-
-
13Thử thách8
-
-
95Pha tấn công130
-
-
31Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs