Kết quả Necaxa vs Queretaro FC, 08h00 ngày 03/05
Kết quả Necaxa vs Queretaro FC
Nhận định Club Necaxa vs Queretaro, 8h ngày 3/5
Đối đầu Necaxa vs Queretaro FC
Phong độ Necaxa gần đây
Phong độ Queretaro FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202408:00
-
Necaxa1Queretaro FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.75
1.00U 2.75
0.881
2.15X
3.502
2.88Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 1
0.75U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Necaxa vs Queretaro FC
-
Sân vận động: Aguascalienste victory
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng
-
Necaxa vs Queretaro FC: Diễn biến chính
-
19'0-0Francisco Venegas
-
32'0-0Jaime Gomez Valencia
Francisco Venegas -
56'Diber Carbindo (Assist:Jose Antonio Paradela)1-0
-
59'1-1Federico Lertora (Assist:Pablo Edson Barrera Acosta)
-
60'1-1Jordan Steeven Sierra Flores
Raul Martin Sandoval Zavala -
61'1-1Facundo Agustin Batista Ochoa
Nicolas Cordero -
64'Heriberto Jurado
Ricardo Saul Monreal Morales1-1 -
64'Alejandro Andrade
Diego Esau Gomez Medina1-1 -
85'Edgar Antonio Mendez Ortega
Jorge Rodriguez1-1 -
85'Alan Isidro Montes Castro
Emilio Martinez Gonzalez1-1 -
90'1-1Eduar Ayrton Preciado García
Ettson Ayon
-
Necaxa vs Queretaro FC: Đội hình chính và dự bị
-
Necaxa4-2-3-122Luis Ezequiel Unsain20Jorge Rodriguez4Alexis Pena3Agustin Oliveros2Emilio Martinez Gonzalez33Fernando Arce19Diego Esau Gomez Medina30Ricardo Saul Monreal Morales15Bryan Eduardo Garnica Cortez10Jose Antonio Paradela27Diber Carbindo26Ettson Ayon27Nicolas Cordero8Pablo Edson Barrera Acosta13Raul Martin Sandoval Zavala5Kevin Escamilla14Federico Lertora2Omar Israel Mendoza4Emanuel Gularte6Miguel Barbieri17Francisco Venegas25Guillermo Allison Revuelta
- Đội hình dự bị
-
6Jesus Alberto Alcantar Rodriguez13Alejandro Andrade25Andres Colorado17Rogelio Cortez Pineda11Heriberto Jurado5Alejandro Mayorga7Edgar Antonio Mendez Ortega23Alan Isidro Montes Castro231Javier Orantes18Braian SamudioFacundo Agustin Batista Ochoa 9Jaime Gomez Valencia 12Oscar Gibram Manzanarez Perez 3Eduar Ayrton Preciado García 21Martin Rio 32Rubio Yovani Méndez-Rubín 28Jordan Steeven Sierra Flores 23Fernando Tapia Mendez 1Brayton Vazquez 18Jesus Vega 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauro Nestor Gerk Larrea
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Necaxa vs Queretaro FC: Số liệu thống kê
-
NecaxaQueretaro FC
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài13
-
-
3Cản sút4
-
-
15Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
301Số đường chuyền350
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
30Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn4
-
-
1Woodwork2
-
-
6Thử thách8
-
-
104Pha tấn công90
-
-
42Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs