Kết quả Pachuca vs Puebla, 08h05 ngày 29/10
Kết quả Pachuca vs Puebla
Nhận định Pachuca vs Puebla, vòng 14 Primera Division de Mexico 8h05 ngày 29/10
Đối đầu Pachuca vs Puebla
Phong độ Pachuca gần đây
Phong độ Puebla gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202308:05
-
Pachuca 21Puebla 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.93O 3
0.96U 3
0.741
1.67X
3.882
3.93Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
0.93O 1.25
0.98U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pachuca vs Puebla
-
Sân vận động: Hidalgo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 14
-
Pachuca vs Puebla: Diễn biến chính
-
7'Lucas Gabriel Di Yorio (Assist:Sergio Barreto)1-0
-
12'1-1Kevin Velasco (Assist:Brayan Angulo)
-
13'1-1Gustavo Henrique Ferrareis Goal awarded
-
52'Erick Daniel Sanchez Ocegueda1-1
-
58'Alexei Dominguez
Marino Hinestroza Angulo1-1 -
58'1-1Angel Manuel Robles Guerrero
Carlos Alberto Baltazar Agraz -
58'Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Miguel David Terans Perez1-1 -
67'Celso Fabian Ortiz Gamarra
Pedro Pedraza1-1 -
72'Celso Fabian Ortiz Gamarra1-1
-
75'Illian Hernandez
Lucas Gabriel Di Yorio1-1 -
75'Daniel Hernandez
Oussama Idrissi1-1 -
79'1-1Daniel Aguilar
Daniel Alvarez Lopez -
79'1-1Lucas de los Santos
Kevin Velasco -
90'1-1Luis Arcadio Garcia Banuelos
Gustavo Henrique Ferrareis -
90'1-1Lucas de los Santos
-
Pachuca vs Puebla: Đội hình chính và dự bị
-
Pachuca4-1-3-225Carlos Agustin Moreno199Miguel Rodriguez2Sergio Barreto22Gustavo Cabral14Jose Castillo Perez33Pedro Pedraza5Oussama Idrissi80Miguel David Terans Perez18Marino Hinestroza Angulo7Lucas Gabriel Di Yorio10Erick Daniel Sanchez Ocegueda28Martin Barragan Negrete7Daniel Alvarez Lopez20Kevin Velasco5Diego Eduardo De Buen Juarez6Pablo Gonzalez Diaz22Carlos Alberto Baltazar Agraz2Gustavo Henrique Ferrareis3Sebastian Olmedo21Diego Gaston Silva Ibanez26Brayan Angulo30Jesus Rodriguez
- Đội hình dự bị
-
6Byron David Castillo Segura9Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez187Alexei Dominguez28Daniel Hernandez29Illian Hernandez26Jahaziel Marchand Herrera196Elias Montiel19Celso Fabian Ortiz Gamarra81Carlos Rodas32Luis Sanchez SaucedoDaniel Aguilar 23Samuel Andani Gonzalez 199Gabriel Carabajal 11Lucas de los Santos 14Miguel Angel Fraga Licona 25Luis Arcadio Garcia Banuelos 18Alberto Herrera 16Efrain Orona Zavala 4Angel Manuel Robles Guerrero 19Miguel Angel Sansores Sanchez 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo Almada
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Pachuca vs Puebla: Số liệu thống kê
-
PachucaPuebla
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
14Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút4
-
-
12Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
413Số đường chuyền380
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
15Đánh đầu thành công22
-
-
4Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn4
-
-
13Thử thách17
-
-
123Pha tấn công101
-
-
51Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs