Kết quả Puebla vs CDSyC Cruz Azul, 10h00 ngày 13/04
Kết quả Puebla vs CDSyC Cruz Azul
Nhận định Puebla vs Cruz Azul, 10h ngày 13/04
Đối đầu Puebla vs CDSyC Cruz Azul
Phong độ Puebla gần đây
Phong độ CDSyC Cruz Azul gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202410:00
-
Puebla 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
1.00O 3
0.88U 3
1.001
4.10X
4.002
1.70Hiệp 1+0.25
1.02-0.25
0.88O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puebla vs CDSyC Cruz Azul
-
Sân vận động: Estadio Cuauhtemoc
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 15
-
Puebla vs CDSyC Cruz Azul: Diễn biến chính
-
45'Pablo Gonzalez Diaz0-0
-
56'Lucas Daniel Cavallini
Santiago Ormeno0-0 -
58'Lucas Daniel Cavallini0-0
-
63'0-0Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
Carlos Salcedo -
66'Carlos Alberto Baltazar Agraz
Angel Manuel Robles Guerrero0-0 -
66'Kevin Velasco
Luis Arcadio Garcia Banuelos0-0 -
72'Alberto Herrera0-0
-
75'0-0Erik Antonio Lira Mendez
Lorenzo Faravelli -
83'Fernando Navarro Moran
Alberto Herrera0-0 -
83'0-0Rodrigo Huescas
Alexis Hazael Gutierrez Torres -
83'Lucas de los Santos
Pablo Gonzalez Diaz0-0 -
83'0-0Carlos Vargas
Camilo Candido -
90'Fernando Navarro Moran0-0
-
90'0-1Uriel Antuna
-
90'Sebastian Olmedo0-1
-
Puebla vs CDSyC Cruz Azul: Đội hình chính và dự bị
-
Puebla4-2-2-230Jesus Rodriguez26Brayan Angulo4Efrain Orona Zavala3Sebastian Olmedo2Gustavo Henrique Ferrareis6Pablo Gonzalez Diaz5Diego Eduardo De Buen Juarez18Luis Arcadio Garcia Banuelos16Alberto Herrera19Angel Manuel Robles Guerrero17Santiago Ormeno7Uriel Antuna29Carlos Rodolfo Rotondi14Alexis Hazael Gutierrez Torres15Jose Ignacio Rivero Segade8Lorenzo Faravelli13Camilo Candido19Carlos Rodriguez3Carlos Salcedo4Willer Emilio Ditta Perez33Gonzalo Piovi23Kevin Mier
- Đội hình dự bị
-
22Carlos Alberto Baltazar Agraz28Martin Barragan Negrete11Gabriel Carabajal9Lucas Daniel Cavallini14Lucas de los Santos25Miguel Angel Fraga Licona1Fernando Navarro Moran27Miguel Angel Sansores Sanchez21Diego Gaston Silva Ibanez20Kevin VelascoBryan Gamboa 210Andres Gudino 1Rodrigo Huescas 18Mateo Levy 268Erik Antonio Lira Mendez 6Amaury Morales 194Raymundo Rubio Lara 191Angel Baltazar Sepulveda Sanchez 9Carlos Vargas 26Mauro Zaleta 204
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Puebla vs CDSyC Cruz Azul: Số liệu thống kê
-
PueblaCDSyC Cruz Azul
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút26
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài20
-
-
9Sút Phạt10
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
70Pha tấn công151
-
-
44Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs