Kết quả Puebla vs Queretaro FC, 08h00 ngày 24/02
Kết quả Puebla vs Queretaro FC
Nhận định Puebla vs Queretaro FC, 8h ngày 24/2
Đối đầu Puebla vs Queretaro FC
Phong độ Puebla gần đây
Phong độ Queretaro FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/02/202408:00
-
Puebla 10Queretaro FC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
1.01O 2.75
1.01U 2.75
0.851
2.10X
3.302
3.00Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puebla vs Queretaro FC
-
Sân vận động: Estadio Cuauhtemoc
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 8
-
Puebla vs Queretaro FC: Diễn biến chính
-
42'Miguel Angel Sansores Sanchez0-0
-
46'Angel Manuel Robles Guerrero
Lucas Daniel Cavallini0-0 -
56'0-1Kevin Escamilla
-
62'Gabriel Carabajal
Diego Eduardo De Buen Juarez0-1 -
62'Luis Arcadio Garcia Banuelos
Fernando Navarro Moran0-1 -
65'0-1Jaime Gomez Valencia
Federico Lertora -
66'0-1Ettson Ayon
Samuel Alejandro Sosa Cordero -
69'0-1Francisco Venegas
-
74'0-1Rubio Yovani Méndez-Rubín
Facundo Agustin Batista Ochoa -
74'Santiago Ormeno
Kevin Velasco0-1 -
84'0-1Fernando Tapia Mendez
-
85'0-1Martin Rio
Pablo Edson Barrera Acosta -
86'0-1Marco Antonio Garcia Robledo
Kevin Escamilla -
88'0-2Ettson Ayon (Assist:Rubio Yovani Méndez-Rubín)
-
90'0-2Omar Israel Mendoza
-
Puebla vs Queretaro FC: Đội hình chính và dự bị
-
Puebla5-3-230Jesus Rodriguez26Brayan Angulo21Diego Gaston Silva Ibanez5Diego Eduardo De Buen Juarez3Sebastian Olmedo2Gustavo Henrique Ferrareis6Pablo Gonzalez Diaz1Fernando Navarro Moran20Kevin Velasco9Lucas Daniel Cavallini27Miguel Angel Sansores Sanchez7Samuel Alejandro Sosa Cordero9Facundo Agustin Batista Ochoa8Pablo Edson Barrera Acosta5Kevin Escamilla14Federico Lertora13Raul Martin Sandoval Zavala2Omar Israel Mendoza3Oscar Gibram Manzanarez Perez4Emanuel Gularte17Francisco Venegas1Fernando Tapia Mendez
- Đội hình dự bị
-
23Daniel Aguilar22Carlos Alberto Baltazar Agraz11Gabriel Carabajal14Lucas de los Santos25Miguel Angel Fraga Licona29Emiliano Garcia Montoya18Luis Arcadio Garcia Banuelos16Alberto Herrera17Santiago Ormeno19Angel Manuel Robles GuerreroGuillermo Allison Revuelta 25Ettson Ayon 26Nicolas Cordero 27Marco Antonio Garcia Robledo 22Jaime Gomez Valencia 12Pablo Nicolas Ortiz Orozco 33Aldahir Perez 183Martin Rio 32Rubio Yovani Méndez-Rubín 28Brayton Vazquez 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauro Nestor Gerk Larrea
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Puebla vs Queretaro FC: Số liệu thống kê
-
PueblaQueretaro FC
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài12
-
-
7Cản sút4
-
-
14Sút Phạt9
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
533Số đường chuyền237
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
18Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách7
-
-
131Pha tấn công77
-
-
54Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs