Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Club America, 10h10 ngày 01/09
Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Club America
Soi kèo phạt góc Cruz Azul vs Club America, 10h10 ngày 01/09
Đối đầu CDSyC Cruz Azul vs Club America
Phong độ CDSyC Cruz Azul gần đây
Phong độ Club America gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202410:10
-
CDSyC Cruz Azul 24Club America 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.5
1.04U 2.5
0.841
2.00X
3.202
3.25Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 1
0.99U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CDSyC Cruz Azul vs Club America
-
Sân vận động: Estadio Azteca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 6
-
CDSyC Cruz Azul vs Club America: Diễn biến chính
-
17'0-1Paul Brian Rodriguez Bravo (Assist:Nestor Alejandro Araujo Razo)
-
20'0-1Paul Brian Rodriguez Bravo Goal awarded
-
34'0-1Luis Malagon
-
39'Luis Romo0-1
-
42'0-1Erick Daniel Sanchez Ocegueda
Diego Alfonso Valdes Contreras -
44'Giorgos Giakoumakis (Assist:Carlos Rodolfo Rotondi)1-1
-
45'Angel Baltazar Sepulveda Sanchez (Assist:Luis Romo)2-1
-
46'Jose Ignacio Rivero Segade
Carlos Rodolfo Rotondi2-1 -
52'2-1Jonathan Dos Santos
-
62'Erik Antonio Lira Mendez2-1
-
63'2-1Rodrigo Aguirre
Richard Rafael Sanchez Guerrero -
64'2-1Javairo Dilrosun
Cristian Alexis Borja Gonzalez -
64'2-1Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo
Jonathan Dos Santos -
67'Carlos Rodriguez
Giorgos Giakoumakis2-1 -
67'Camilo Candido
Erik Antonio Lira Mendez2-1 -
71'2-1Nestor Alejandro Araujo Razo
-
73'2-1Cristian Calderon
Sebastian Enzo Caceres Ramos -
79'Alexis Hazael Gutierrez Torres (Assist:Gonzalo Piovi)3-1
-
84'Mateo Levy
Angel Baltazar Sepulveda Sanchez3-1 -
84'Andres Montano
Alexis Hazael Gutierrez Torres3-1 -
90'Lorenzo Faravelli (Assist:Carlos Rodriguez)4-1
-
CDSyC Cruz Azul vs Club America: Đội hình chính và dự bị
-
CDSyC Cruz Azul3-1-4-223Kevin Mier33Gonzalo Piovi6Erik Antonio Lira Mendez4Willer Emilio Ditta Perez14Alexis Hazael Gutierrez Torres29Carlos Rodolfo Rotondi27Luis Romo8Lorenzo Faravelli2Jorge Sanchez9Angel Baltazar Sepulveda Sanchez11Giorgos Giakoumakis21Henry Josue Martin Mex10Diego Alfonso Valdes Contreras20Richard Rafael Sanchez Guerrero7Paul Brian Rodriguez Bravo8Alvaro Fidalgo6Jonathan Dos Santos26Cristian Alexis Borja Gonzalez3Israel Reyes Romero14Nestor Alejandro Araujo Razo4Sebastian Enzo Caceres Ramos1Luis Malagon
- Đội hình dự bị
-
13Camilo Candido17Amaury Garcia Moreno200Jorge Garcia1Andres Gudino214Mateo Levy10Andres Montano194Amaury Morales15Jose Ignacio Rivero Segade19Carlos Rodriguez26Carlos VargasRodrigo Aguirre 27Cristian Calderon 18Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo 13Rodolfo Cota Robles 30Javairo Dilrosun 24Dagoberto Espinoza 197Illian Hernandez 19Ramon Juarez Del Castillo 29Erick Daniel Sanchez Ocegueda 28Miguel Vazquez 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andre Jardine
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
CDSyC Cruz Azul vs Club America: Số liệu thống kê
-
CDSyC Cruz AzulClub America
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
6Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
440Số đường chuyền370
-
-
79%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn14
-
-
26Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách19
-
-
34Long pass26
-
-
105Pha tấn công84
-
-
25Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs