Kết quả Chivas Guadalajara vs Monterrey, 10h05 ngày 29/09
Kết quả Chivas Guadalajara vs Monterrey
Nhận định, Soi kèo Guadalajara Chivas vs Monterrey, 10h05 ngày 29/09
Đối đầu Chivas Guadalajara vs Monterrey
Phong độ Chivas Guadalajara gần đây
Phong độ Monterrey gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202410:05
-
Monterrey 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.03O 2.5
0.78U 2.5
0.891
2.37X
3.252
2.60Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 1
0.85U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chivas Guadalajara vs Monterrey
-
Sân vận động: Estadio Akron
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 10
-
Chivas Guadalajara vs Monterrey: Diễn biến chính
-
10'Antonio Briseno0-0
-
10'0-0Lucas Ocampos Goal Disallowed
-
17'Ricardo Marin Sanchez
Armando Gonzalez Alba0-0 -
28'Ricardo Marin Sanchez (Assist:Roberto Carlos Alvarado Hernandez)1-0
-
46'1-0Jesus Corona
Jordi Cortizo de la Piedra -
49'1-0Gerardo Daniel Arteaga Zamora
-
61'Isaac Brizuela Munoz
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz1-0 -
61'Omar Govea
Carlos Cisneros1-0 -
65'1-0Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Brandon Vazquez -
65'1-0Victor Guzman
Fidel Ambriz -
65'1-0Johan Rojas Echavarria
Oliver Torres -
75'1-0Hector Alfredo Moreno Herrera
-
79'1-0Jesus Corona
-
88'1-1Jesus Corona
-
89'1-1Johan Rojas Echavarria
-
89'Jose Raul Rangel Aguilar1-1
-
90'Mateo Chavez Garcia
Jose Castillo Perez1-1 -
90'1-1Iker Jareth Fimbres Ochoa
Sergio Canales Madrazo -
90'Victor Alfonso Guzman
Fernando Ruben Gonzalez Pineda1-1 -
90'1-1Esteban Andrada
-
Chivas Guadalajara vs Monterrey: Đội hình chính và dự bị
-
Chivas Guadalajara4-1-4-11Jose Raul Rangel Aguilar21Jose Castillo Perez13Jesus Gilberto Orozco Chiquete4Antonio Briseno2Alan Rodriguez Mozo28Fernando Ruben Gonzalez Pineda24Carlos Cisneros15Erick Gabriel Gutierrez Galaviz20Fernando Beltran Cruz25Roberto Carlos Alvarado Hernandez34Armando Gonzalez Alba29Lucas Ocampos9Brandon Vazquez10Sergio Canales Madrazo19Jordi Cortizo de la Piedra5Fidel Ambriz8Oliver Torres6Edson Gutierrez30JORGE RODRiGUEZ15Hector Alfredo Moreno Herrera3Gerardo Daniel Arteaga Zamora1Esteban Andrada
- Đội hình dự bị
-
23Aguirre Daniel29Fidel Barajas11Isaac Brizuela Munoz50Mateo Chavez Garcia7Omar Govea5Victor Alfonso Guzman19Ricardo Marin Sanchez31Jonathan Padilla3Gilberto Sepulveda Lopez30Oscar WhalleyErick Germain Aguirre Tafolla 14Cesar Rodrigo Bustos Hernandez 34Luis Alberto Cardenas Lopez 22Jesus Corona 17Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez 31Iker Jareth Fimbres Ochoa 204Cesar Garza 190Victor Guzman 4Luis Ortiz Zambrano 213Johan Rojas Echavarria 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Ruben GagoFernando Ortiz
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Chivas Guadalajara vs Monterrey: Số liệu thống kê
-
Chivas GuadalajaraMonterrey
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút1
-
-
15Sút Phạt21
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
385Số đường chuyền443
-
-
81%Chuyền chính xác82%
-
-
18Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
0Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn5
-
-
28Ném biên29
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách10
-
-
42Long pass23
-
-
92Pha tấn công93
-
-
42Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs