Kết quả Club America vs Puebla, 10h05 ngày 25/08
Kết quả Club America vs Puebla
Soi kèo phạt góc Club America vs Puebla, 10h05 ngày 25/08
Đối đầu Club America vs Puebla
Phong độ Club America gần đây
Phong độ Puebla gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202410:05
-
Puebla 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.88+1.5
0.94O 3
0.91U 3
0.931
1.28X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.74+0.5
1.11O 1.25
0.83U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club America vs Puebla
-
Sân vận động: Estadio Azteca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 5
-
Club America vs Puebla: Diễn biến chính
-
14'0-0Pablo Gonzalez Diaz
-
46'Ramon Juarez Del Castillo
Sebastian Enzo Caceres Ramos0-0 -
46'Alvaro Fidalgo
Jonathan Dos Santos0-0 -
66'Illian Hernandez
Erick Daniel Sanchez Ocegueda0-0 -
66'Cristian Calderon
Cristian Alexis Borja Gonzalez0-0 -
74'0-1Raul Castillo (Assist:Brayan Angulo)
-
75'0-1Luis Arcadio Garcia Banuelos
Raul Castillo -
75'0-1Daniel Alvarez Lopez
Alberto Herrera -
82'0-1Rafael Duran
Santiago Ormeno -
82'0-1Pachuca Martinez
Sebastian Olmedo -
90'0-1Angel Manuel Robles Guerrero
Gustavo Henrique Ferrareis
-
Club America vs Puebla: Đội hình chính và dự bị
-
Club America4-2-3-11Luis Malagon26Cristian Alexis Borja Gonzalez4Sebastian Enzo Caceres Ramos14Nestor Alejandro Araujo Razo197Dagoberto Espinoza6Jonathan Dos Santos20Richard Rafael Sanchez Guerrero7Paul Brian Rodriguez Bravo10Diego Alfonso Valdes Contreras28Erick Daniel Sanchez Ocegueda21Henry Josue Martin Mex14Santiago Ormeno12Raul Castillo5Diego Eduardo De Buen Juarez6Pablo Gonzalez Diaz16Alberto Herrera2Gustavo Henrique Ferrareis17Emanuel Gularte3Sebastian Olmedo4Efrain Orona Zavala26Brayan Angulo25Miguel Jimenez Ponce
- Đội hình dự bị
-
18Cristian Calderon13Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo30Rodolfo Cota Robles8Alvaro Fidalgo19Illian Hernandez29Ramon Juarez Del Castillo23Emilio Lara3Israel Reyes Romero15Jose Rodriguez214Patricio SalasDaniel Alvarez Lopez 7Rafael Duran 22Luis Arcadio Garcia Banuelos 8Jair Alejandro Gonzalez Romo 10Pachuca Martinez 204Angel Manuel Robles Guerrero 19Jorge Rodriguez 33Jesus Rodriguez 30Kevin Velasco 20Facundo Federico Waller Martiarena 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andre Jardine
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club America vs Puebla: Số liệu thống kê
-
Club AmericaPuebla
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
17Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt7
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
647Số đường chuyền266
-
-
89%Chuyền chính xác71%
-
-
4Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công8
-
-
13Đánh chặn3
-
-
26Ném biên19
-
-
8Thử thách12
-
-
35Long pass28
-
-
136Pha tấn công69
-
-
83Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs