Kết quả FC Juarez vs Atlas, 10h00 ngày 06/07
Kết quả FC Juarez vs Atlas
Nhận định Juarez vs Atlas, 10h ngày 6/7
Đối đầu FC Juarez vs Atlas
Phong độ FC Juarez gần đây
Phong độ Atlas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/07/202410:00
-
FC Juarez 22Atlas 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2.5
0.88U 2.5
1.001
2.17X
3.272
2.98Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 1
0.84U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Juarez vs Atlas
-
Sân vận động: Benito warley
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 1
-
FC Juarez vs Atlas: Diễn biến chính
-
21'0-0Carlos Cruz
-
29'0-0Edgar Zaldivar
-
37'Angel Zaldivar Caviedes (Assist:Ralph Orquin)1-0
-
44'Diego Campillo Del Campo1-0
-
46'1-0Gaddi Aguirre
Edgar Zaldivar -
49'1-1Eduardo Daniel Aguirre Lara (Assist:Jose Lozano)
-
65'Aviles Hurtado Herrera
Diego Campillo Del Campo1-1 -
69'Luis Manuel Castro Caceres Penalty awarded1-1
-
72'Aviles Hurtado Herrera2-1
-
73'2-1Raymundo Fulgencio
Carlos Cruz -
73'2-1Miguel Angel Marquez Machado
Jose Lozano -
77'Aitor Garcia Flores
Dieter Daniel Villalpando Perez2-1 -
78'Jonathan Alexander Gonzalez Mendoza
Angel Zaldivar Caviedes2-1 -
80'Moises Castillo Mosquera2-1
-
81'2-2Luis Reyes (Assist:Raymundo Fulgencio)
-
88'2-2Mateo Ezequiel Garcia
Aldo Paul Rocha Gonzalez -
88'2-2Leonardo Flores
Eduardo Daniel Aguirre Lara -
90'Jose Abella
Ralph Orquin2-2 -
90'Cesar Lopez
Ian Jairo Misael Torres Ramirez2-2
-
FC Juarez vs Atlas: Đội hình chính và dự bị
-
FC Juarez4-1-4-11Sebastian Jurado34Ralph Orquin24Oscar Ortega3Moises Castillo Mosquera14Edson Fernando Da Silva Gomes27Diego Campillo Del Campo20Ian Jairo Misael Torres Ramirez30Jesus Alejandro Venegas Vergara10Dieter Daniel Villalpando Perez17Luis Manuel Castro Caceres29Angel Zaldivar Caviedes19Eduardo Daniel Aguirre Lara15John Eduard Murillo Romana198Carlos Cruz17Jose Lozano26Aldo Paul Rocha Gonzalez185Victor Hugo Rios De Alba6Edgar Zaldivar2Hugo Martin Nervo4Adrian Mora Barraza14Luis Reyes1Jose Hernandez
- Đội hình dự bị
-
4Jose Abella31Benny Diaz33Aitor Garcia Flores25Jonathan Alexander Gonzalez Mendoza18Aviles Hurtado Herrera21Cesar Lopez237Eder Lopez26Jose Garcia8Sebastian Perez Bouquet200Cesar SosaGaddi Aguirre 13Abraham Bass Flores 30Idekel Dominguez 3Leonardo Flores 25Raymundo Fulgencio 7Mateo Ezequiel Garcia 8Israel Alejandro Larios 211Miguel Angel Marquez Machado 18Carlos Alejandro Robles Jimenez 21Antonio Sanchez 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MejiaBenjamin Mora
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
FC Juarez vs Atlas: Số liệu thống kê
-
FC JuarezAtlas
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
370Số đường chuyền259
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công23
-
-
4Đánh chặn2
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách12
-
-
79Pha tấn công97
-
-
29Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs