Kết quả FC Juarez vs Atletico San Luis, 07h00 ngày 28/10
Kết quả FC Juarez vs Atletico San Luis
Đối đầu FC Juarez vs Atletico San Luis
Phong độ FC Juarez gần đây
Phong độ Atletico San Luis gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202407:00
-
FC Juarez 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.75
0.83U 2.75
0.841
2.62X
3.202
2.37Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Juarez vs Atletico San Luis
-
Sân vận động: Benito warley
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 14
-
FC Juarez vs Atletico San Luis: Diễn biến chính
-
2'0-1Sebastien Salles-Lamonge (Assist:Ricardo Chavez Soto)
-
36'0-2Sebastien Salles-Lamonge
-
45'0-3Mateo Klimowicz
-
57'Jose Abella
Edson Fernando Da Silva Gomes0-3 -
57'Aitor Garcia Flores
Dieter Daniel Villalpando Perez0-3 -
57'Eder Lopez
Ralph Orquin0-3 -
59'Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla1-3
-
62'Oscar Ortega
Diego Campillo Del Campo1-3 -
73'1-3Javier Guemez Lopez
Luis Ronaldo Najera Reyna -
73'Sebastian Perez Bouquet
Jose Luis Rodriguez1-3 -
73'1-3Yan Phillipe
Mateo Klimowicz -
75'Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla (Assist:Sebastian Perez Bouquet)2-3
-
76'2-3Ricardo Chavez Soto
-
84'2-4Yan Phillipe (Assist:Javier Guemez Lopez)
-
90'2-4Daniel Guillen
Julio Cesar Dominguez Juarez -
90'2-4Jonathan Villal
Sebastien Salles-Lamonge -
90'Jose Abella2-4
-
FC Juarez vs Atletico San Luis: Đội hình chính và dự bị
-
FC Juarez4-4-231Benny Diaz34Ralph Orquin72Carlos Salcedo26Jose Garcia14Edson Fernando Da Silva Gomes20Ian Jairo Misael Torres Ramirez11Guilherme Castilho Carvalho27Diego Campillo Del Campo13Jose Luis Rodriguez19Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla10Dieter Daniel Villalpando Perez10Mateo Klimowicz24Luis Ronaldo Najera Reyna5Ricardo Chavez Soto13Rodrigo Dourado Cunha21Oscar Macias19Sebastien Salles-Lamonge8Juan Manuel Sanabria4Julio Cesar Dominguez Juarez31Eduardo Aguila18Aldo Cruz1Andres Sanchez
- Đội hình dự bị
-
4Jose Abella12Arturo Delgado Covarrubias33Aitor Garcia Flores5Denzell Garcia237Eder Lopez22Alexis Mendez3Moises Castillo Mosquera24Oscar Ortega8Sebastian Perez Bouquet30Jesus Alejandro Venegas VergaraJurgen Damm Rascon 25Benjamin Ignacio Galdames Millan 27Javier Guemez Lopez 16Daniel Guillen 15Cesar Ivan Lopez De Alba 23Gabriel Martinez 17Iker Moreno 3Kevin Ariel Ortega Mercado 201Jonathan Villal 28Yan Phillipe 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MejiaGustavo Leal
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
FC Juarez vs Atletico San Luis: Số liệu thống kê
-
FC JuarezAtletico San Luis
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt12
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
499Số đường chuyền340
-
-
94%Chuyền chính xác92%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
1Đánh chặn10
-
-
30Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách11
-
-
34Long pass42
-
-
118Pha tấn công76
-
-
52Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs