Kết quả Monterrey vs FC Juarez, 10h00 ngày 19/09
Kết quả Monterrey vs FC Juarez
Nhận định, Soi kèo Monterrey vs Juarez, 10h ngày 19/09
Đối đầu Monterrey vs FC Juarez
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ FC Juarez gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202410:00
-
Monterrey 2 13FC Juarez 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.93O 3
1.03U 3
0.851
1.40X
4.402
6.50Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.93O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs FC Juarez
-
Sân vận động: BBVA Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 8
-
Monterrey vs FC Juarez: Diễn biến chính
-
4'Sebastian Ignacio Vegas Orellana0-0
-
12'German Berterame (Assist:Brandon Vazquez)1-0
-
23'1-0Diego Valoyes
-
37'Sergio Canales Madrazo1-0
-
45'Victor Guzman
John Stefan Medina Ramirez1-0 -
46'Lucas Ocampos
Brandon Vazquez1-0 -
48'1-1Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
-
60'1-2Diego Valoyes (Assist:Ralph Orquin)
-
66'1-2Benny Diaz
-
69'Johan Rojas Echavarria
Oliver Torres1-2 -
69'Fidel Ambriz
Jesus Corona1-2 -
72'1-2Aviles Hurtado Herrera
Ian Jairo Misael Torres Ramirez -
72'1-2Jesus Alejandro Venegas Vergara
Guilherme Castilho Carvalho -
75'Edson Gutierrez Penalty awarded1-2
-
78'1-2Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
-
78'1-2Dieter Daniel Villalpando Perez
-
80'Sergio Canales Madrazo2-2
-
80'2-2Edson Fernando Da Silva Gomes
Jose Abella -
83'2-2Oscar Ortega
-
86'Sergio Canales Madrazo (Assist:Johan Rojas Echavarria)3-2
-
90'3-2Alexis Mendez
Aviles Hurtado Herrera -
90'3-2Angel Zaldivar Caviedes
Diego Campillo Del Campo -
90'German Berterame3-2
-
90'German Berterame Card changed3-2
-
Monterrey vs FC Juarez: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey4-3-1-21Esteban Andrada20Sebastian Ignacio Vegas Orellana15Hector Alfredo Moreno Herrera33John Stefan Medina Ramirez6Edson Gutierrez8Oliver Torres30JORGE RODRiGUEZ17Jesus Corona10Sergio Canales Madrazo7German Berterame9Brandon Vazquez19Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla7Diego Valoyes10Dieter Daniel Villalpando Perez20Ian Jairo Misael Torres Ramirez11Guilherme Castilho Carvalho27Diego Campillo Del Campo4Jose Abella24Oscar Ortega72Carlos Salcedo34Ralph Orquin31Benny Diaz
- Đội hình dự bị
-
14Erick Germain Aguirre Tafolla5Fidel Ambriz34Cesar Rodrigo Bustos Hernandez22Luis Alberto Cardenas Lopez19Jordi Cortizo de la Piedra31Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez204Iker Jareth Fimbres Ochoa4Victor Guzman29Lucas Ocampos16Johan Rojas EchavarriaArturo Delgado Covarrubias 12Edson Fernando Da Silva Gomes 14Aitor Garcia Flores 33Jonathan Alexander Gonzalez Mendoza 25Aviles Hurtado Herrera 18Eder Lopez 237Alexis Mendez 22Moises Castillo Mosquera 3Jesus Alejandro Venegas Vergara 30Angel Zaldivar Caviedes 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando OrtizDiego Mejia
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey vs FC Juarez: Số liệu thống kê
-
MonterreyFC Juarez
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút4
-
-
10Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
385Số đường chuyền312
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công4
-
-
11Đánh chặn9
-
-
25Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách9
-
-
28Long pass24
-
-
82Pha tấn công84
-
-
47Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs