Kết quả Monterrey vs Toluca, 08h00 ngày 01/09
Kết quả Monterrey vs Toluca
Nhận định, Soi kèo Monterrey vs Toluca, 8h ngày 01/09
Đối đầu Monterrey vs Toluca
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ Toluca gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202408:00
-
Monterrey 21Toluca 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 3
1.05U 3
0.831
1.91X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs Toluca
-
Sân vận động: BBVA Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 6
-
Monterrey vs Toluca: Diễn biến chính
-
6'0-1Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos (Assist:Brian Alberto Garcia Carpizo)
-
23'Johan Rojas Echavarria
Jordi Cortizo de la Piedra0-1 -
54'Brandon Vazquez1-1
-
59'1-1Marcello Ruiz
-
68'1-1Edgar Ivan Lopez Rodriguez
Jesus Angulo -
68'1-1Carlos Orrantia Trevino
Brian Alberto Garcia Carpizo -
69'Jesus Corona
Brandon Vazquez1-1 -
80'Fidel Ambriz
Oliver Torres1-1 -
80'1-1Claudio Baeza
-
83'1-1Isaias Violante
Juan Pablo Dominguez Chonteco -
87'1-2Isaias Violante (Assist:Joao Paulo Dias Fernandes)
-
90'German Berterame1-2
-
90'John Stefan Medina Ramirez1-2
-
90'1-2Tiago Luis Volpi
-
90'1-2Frankie Amaya
Ernesto Alexis Vega Rojas -
90'1-2Jesus Fernando Pinuelas Sandoval
Marcello Ruiz -
90'Goal Disallowed1-2
-
Monterrey vs Toluca: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey4-2-3-11Esteban Andrada3Gerardo Daniel Arteaga Zamora4Victor Guzman33John Stefan Medina Ramirez6Edson Gutierrez30JORGE RODRiGUEZ8Oliver Torres7German Berterame10Sergio Canales Madrazo19Jordi Cortizo de la Piedra9Brandon Vazquez26Joao Paulo Dias Fernandes7Juan Pablo Dominguez Chonteco10Jesus Angulo25Ernesto Alexis Vega Rojas14Marcello Ruiz23Claudio Baeza4Bruno Mendez Cittadini13Luan Garcia Teixeira17Brian Alberto Garcia Carpizo20Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos1Tiago Luis Volpi
- Đội hình dự bị
-
5Fidel Ambriz22Luis Alberto Cardenas Lopez17Jesus Corona31Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez204Iker Jareth Fimbres Ochoa32Antonio Leone15Hector Alfredo Moreno Herrera16Johan Rojas Echavarria207Alejandro Urias20Sebastian Ignacio Vegas OrellanaFrankie Amaya 24Klever Castillo 217Abraham Freyfeld 27Luis Manuel Garcia Palomera 22Edgar Ivan Lopez Rodriguez 19Robert Morales 31Carlos Orrantia Trevino 8Jesus Fernando Pinuelas Sandoval 3Abraham Villegas 184Isaias Violante 190
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando OrtizIgnacio Marcos Ambriz Espinosa
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey vs Toluca: Số liệu thống kê
-
MonterreyToluca
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
14Sút Phạt15
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
625Số đường chuyền303
-
-
88%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị4
-
-
1Cứu thua7
-
-
6Rê bóng thành công3
-
-
4Đánh chặn1
-
-
16Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách14
-
-
27Long pass44
-
-
144Pha tấn công64
-
-
63Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs