Kết quả Necaxa vs Club Tijuana, 10h00 ngày 19/10
Kết quả Necaxa vs Club Tijuana
Nhận định, Soi kèo Club Necaxa vs Club Tijuana, 10h ngày 19/10
Đối đầu Necaxa vs Club Tijuana
Phong độ Necaxa gần đây
Phong độ Club Tijuana gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202410:00
-
Necaxa 31Club Tijuana 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 3
1.05U 3
0.831
1.91X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Necaxa vs Club Tijuana
-
Sân vận động: Aguascalienste victory
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 12
-
Necaxa vs Club Tijuana: Diễn biến chính
-
9'Kevin Rosero0-0
-
19'0-0Emanuel Reynoso
-
28'0-1Christian Rivera Cuellar
-
34'Agustin Palavecino1-1
-
43'1-2Kevin Castaneda Vargas (Assist:Jose Raul Zuniga Murillo)
-
45'1-2Domingo Blanco
-
46'1-2Efrain Alvarez
Domingo Blanco -
46'1-2Kevin Balanta Lucumi
Emanuel Reynoso -
50'Fernando Arce1-2
-
53'Diber Carbindo
Kevin Rosero1-2 -
59'1-2Aaron Mejia
Jesus Alejandro Gomez Molina -
59'1-2Francisco Contreras Baez
Rafael Fernandez -
66'1-2Jaime Alvarez
Jose Raul Zuniga Murillo -
68'Diego Esau Gomez Medina
Fernando Arce1-2 -
68'Ricardo Saul Monreal Morales
Emilio Lara1-2 -
68'Alejandro Mayorga
Heriberto Jurado1-2 -
81'Alan Isidro Montes Castro1-2
-
Necaxa vs Club Tijuana: Đội hình chính và dự bị
-
Necaxa4-2-3-122Luis Ezequiel Unsain15Bryan Eduardo Garnica Cortez3Agustin Oliveros23Alan Isidro Montes Castro26Emilio Lara8Agustin Palavecino33Fernando Arce11Heriberto Jurado10Jose Antonio Paradela7Kevin Rosero9Tomas Oscar Badaloni27Domingo Blanco26Jose Raul Zuniga Murillo33Emanuel Reynoso23Ivan Tona10Kevin Castaneda Vargas14Christian Rivera Cuellar6Joe Corona28Jesus Alejandro Gomez Molina31Unai Bilbao Arteta3Rafael Fernandez2Jose Antonio Rodriguez
- Đội hình dự bị
-
27Diber Carbindo17Rogelio Cortez Pineda19Diego Esau Gomez Medina1Raul Manolo Gudino Vega6Jesus Alberto Alcantar Rodriguez2Emilio Martinez Gonzalez5Alejandro Mayorga30Ricardo Saul Monreal Morales197Arath Moreno18Raul Martin Sandoval ZavalaEfrain Alvarez 11Jaime Alvarez 203Kevin Balanta Lucumi 35Diego Zaragoza 15Francisco Contreras Baez 20Jose de Jesus Corona 30Nicolas Diaz 4Aaron Mejia 18Gilberto Mora 251Jesus Vega 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Herrera
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Necaxa vs Club Tijuana: Số liệu thống kê
-
NecaxaClub Tijuana
-
10Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài7
-
-
6Sút Phạt12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
328Số đường chuyền429
-
-
68%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công31
-
-
8Đánh chặn4
-
-
39Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
13Thử thách17
-
-
39Long pass31
-
-
112Pha tấn công101
-
-
45Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs