Kết quả Puebla vs CDSyC Cruz Azul, 10h05 ngày 19/10
Kết quả Puebla vs CDSyC Cruz Azul
Soi kèo phạt góc Puebla vs Cruz Azul, 10h05 ngày 19/10
Đối đầu Puebla vs CDSyC Cruz Azul
Phong độ Puebla gần đây
Phong độ CDSyC Cruz Azul gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202410:05
-
Puebla 11CDSyC Cruz Azul 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.87-1
1.03O 3
1.04U 3
0.841
4.70X
4.252
1.58Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.80O 1.25
1.06U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puebla vs CDSyC Cruz Azul
-
Sân vận động: Estadio Cuauhtemoc
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 12
-
Puebla vs CDSyC Cruz Azul: Diễn biến chính
-
23'0-0Giorgos Giakoumakis Penalty awarded
-
27'0-0Jorge Sanchez
-
45'0-1Giorgos Giakoumakis (Assist:Gonzalo Piovi)
-
45'Carlos Luis Quintero Arroyo1-1
-
46'Facundo Federico Waller Martiarena
Raul Castillo1-1 -
47'1-1Giorgos Giakoumakis
-
58'1-1Lorenzo Faravelli
-
63'Sebastian Olmedo
Pachuca Martinez1-1 -
65'1-1Luis Romo
Andres Montano -
65'1-1Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
Alexis Hazael Gutierrez Torres -
68'1-1Giorgos Giakoumakis Penalty awarded
-
71'1-2Carlos Rodolfo Rotondi
-
74'1-2Jose Ignacio Rivero Segade
Giorgos Giakoumakis -
74'1-2Amaury Morales
Jorge Sanchez -
83'Jair Alejandro Gonzalez Romo
Pablo Gonzalez Diaz1-2 -
84'Angel Manuel Robles Guerrero
Emanuel Gularte1-2 -
85'Sebastian Olmedo1-2
-
87'1-2Carlos Vargas
Carlos Rodriguez -
88'1-2Gonzalo Piovi
-
Puebla vs CDSyC Cruz Azul: Đội hình chính và dự bị
-
Puebla5-4-125Miguel Jimenez Ponce26Brayan Angulo4Efrain Orona Zavala17Emanuel Gularte204Pachuca Martinez2Gustavo Henrique Ferrareis12Raul Castillo24Carlos Luis Quintero Arroyo5Diego Eduardo De Buen Juarez6Pablo Gonzalez Diaz11Emiliano Gomez Dutra11Giorgos Giakoumakis10Andres Montano2Jorge Sanchez8Lorenzo Faravelli14Alexis Hazael Gutierrez Torres29Carlos Rodolfo Rotondi19Carlos Rodriguez4Willer Emilio Ditta Perez6Erik Antonio Lira Mendez33Gonzalo Piovi23Kevin Mier
- Đội hình dự bị
-
7Daniel Alvarez Lopez8Luis Arcadio Garcia Banuelos10Jair Alejandro Gonzalez Romo16Alberto Herrera3Sebastian Olmedo14Santiago Ormeno19Angel Manuel Robles Guerrero33Jorge Rodriguez30Jesus Rodriguez15Facundo Federico Waller MartiarenaGabriel Matias Fernandez Leites 21Amaury Garcia Moreno 17Andres Gudino 1Amaury Morales 194Jose Ignacio Rivero Segade 15Luis Romo 27Raymundo Rubio Lara 22Angel Baltazar Sepulveda Sanchez 9Christian Valdivia 252Carlos Vargas 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Puebla vs CDSyC Cruz Azul: Số liệu thống kê
-
PueblaCDSyC Cruz Azul
-
1Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
2Cản sút4
-
-
16Sút Phạt11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
294Số đường chuyền478
-
-
77%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
14Đánh chặn8
-
-
20Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách6
-
-
25Long pass21
-
-
79Pha tấn công108
-
-
33Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs