Đối đầu Deren FC vs Erchim, 15h15 ngày 30/3
Kết quả Deren FC vs Erchim
Đối đầu Deren FC vs Erchim
Phong độ Deren FC gần đây
Phong độ Erchim gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Deren FC vs Erchim
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deren FC vs Erchim trước đây
-
15/09/2024Erchim2 - 2Deren FC0 - 1D
-
16/05/2024Erchim1 - 6Deren FC0 - 2W
-
17/03/2024Deren FC7 - 0Erchim4 - 0W
-
17/08/2023Erchim0 - 0Deren FC0 - 0D
-
02/07/2023Erchim0 - 5Deren FC0 - 3W
-
02/05/2023Deren FC5 - 0Erchim0 - 0W
-
29/10/2022Erchim2 - 3Deren FC2 - 1W
-
22/06/2022Deren FC1 - 4Erchim0 - 1L
-
23/04/2022Erchim1 - 1Deren FC1 - 0D
-
29/08/2021Erchim1 - 2Deren FC1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Deren FC vs Erchim
- Thống kê lịch sử đối đầu Deren FC vs Erchim: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deren FC vs Erchim: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deren FC vs Erchim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deren FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Deren FC (sân khách) | 7 | 4 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deren FC thắng
Bại: là số trận Deren FC thua
Thắng: là số trận Deren FC thắng
Bại: là số trận Deren FC thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deren FC và Erchim trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 12 | 8 | 2 | 2 | 34 | 6 | 28 | 26 | T T T H H T |
2 | Deren FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 44 | 11 | 33 | 25 | T B B T T T |
3 | Erchim | 11 | 7 | 3 | 1 | 39 | 11 | 28 | 24 | T T T H T H |
4 | Khangarid Klub | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 16 | 6 | 22 | T B B T H T |
5 | Khoromkhon Club | 12 | 6 | 1 | 5 | 28 | 24 | 4 | 19 | B T B T H T |
6 | FC Ulaanbaatar | 11 | 4 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 16 | H T B B H H |
7 | Hunters FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 19 | -2 | 12 | B B T T B H |
8 | Khovd | 12 | 3 | 2 | 7 | 31 | 25 | 6 | 11 | T B H B T B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 12 | 3 | 1 | 8 | 26 | 22 | 4 | 10 | B T T B B B |
10 | Tuv Buganuud | 12 | 0 | 0 | 12 | 5 | 122 | -117 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: