Kết quả Khovd vs Khoromkhon Club, 15h15 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025 » vòng 3

  • Khovd vs Khoromkhon Club: Diễn biến chính

  • 1'
    Yushi Kawaguchi goal 
    1-0
  • 16'
    1-1
    goal Mironshokh Sattorov
  • 27'
    Yoshioka R. goal 
    2-1
  • 34'
    2-2
    goal Ryo Kato
  • 43'
    Yoshioka R. goal 
    3-2
  • 76'
    3-3
    goal Munkh-Erdene T.
  • 87'
    Shogo Tabata
    3-3
  • 90'
    3-4
    goal Munkh-Erdene T.
  • BXH ngoại hạng Mông Cổ
  • BXH bóng đá Mông Cổ mới nhất
  • Khovd vs Khoromkhon Club: Số liệu thống kê

  • Khovd
    Khoromkhon Club
  • 6
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SP Falcons 9 7 0 2 31 5 26 21 T T T T T T
2 Erchim 9 6 2 1 37 11 26 20 B T T T T H
3 Deren FC 8 5 1 2 37 11 26 16 H T T T B B
4 Khangarid Klub 9 5 0 4 13 14 -1 15 B T T T B B
5 FC Ulaanbaatar 8 4 2 2 22 10 12 14 H T B H T B
6 Khoromkhon Club 9 4 0 5 23 23 0 12 T B B B T B
7 Hunters FC 9 3 2 4 16 16 0 11 T H B B T T
8 Bayanzurkh Sporting Ilch 9 3 1 5 26 14 12 10 B H B B T T
9 Khovd 9 2 2 5 25 18 7 8 B B H T B H
10 Tuv Buganuud 9 0 0 9 2 110 -108 0 B B B B B B