Kết quả Cetinje vs Jedinstvo Bijelo Polje, 21h30 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Montenegro 2021-2022 » vòng 31

  • Cetinje vs Jedinstvo Bijelo Polje: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goal Mušović
  • 36'
    0-2
    goal Dulović
  • 38'
    0-3
    goal Mušović
  • 42'
    0-4
    goal Cvijović
  • 59'
    0-5
    goal 
  • 63'
    0-6
    goal 
  • 68'
    0-7
    goal 
  • 75'
    0-8
    goal 
  • BXH Hạng 2 Montenegro
  • BXH bóng đá Montenegro mới nhất
  • Cetinje vs Jedinstvo Bijelo Polje: Số liệu thống kê

  • Cetinje
    Jedinstvo Bijelo Polje
  • 0
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    27
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    18
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    142
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    102
  •  
     

BXH Hạng 2 Montenegro 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jedinstvo Bijelo Polje 36 23 9 4 62 15 47 78 T T H B T B
2 Arsenal Tivat 36 21 10 5 60 32 28 73 T B B T T T
3 FK Mladost DG 36 17 11 8 51 36 15 62 T T H B H T
4 Bokelj Kotor 36 16 13 7 44 21 23 61 B T T T H T
5 KOM Podgorica 36 18 7 11 54 42 12 61 H T T T H T
6 OSK Igalo 36 13 8 15 49 38 11 47 H T T H B B
7 FK Berane 36 12 6 18 35 55 -20 42 T B T B H B
8 FK Grbalj Radanovici 36 6 12 18 33 56 -23 30 B B B H B B
9 OFK Titograd 36 6 5 25 26 62 -36 23 B B B T T T
10 Cetinje 36 6 3 27 26 83 -57 21 B B B B B B