Đối đầu Bokelj Kotor vs Jezero Plav, 19h00 ngày 07/12
Kết quả Bokelj Kotor vs Jezero Plav
Đối đầu Bokelj Kotor vs Jezero Plav
Phong độ Bokelj Kotor gần đây
Phong độ Jezero Plav gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Bokelj Kotor vs Jezero Plav
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Jezero Plav trước đây
-
02/10/2024Jezero Plav0 - 0Bokelj Kotor0 - 0D
-
05/08/2024Bokelj Kotor2 - 0Jezero Plav1 - 0W
-
30/01/2024Bokelj Kotor1 - 4Jezero Plav0 - 0L
-
28/06/2020Jezero Plav2 - 1Bokelj Kotor1 - 1L
-
01/03/2020Bokelj Kotor1 - 0Jezero Plav0 - 0W
-
06/10/2019Jezero Plav0 - 0Bokelj Kotor0 - 0D
-
18/08/2019Bokelj Kotor0 - 1Jezero Plav0 - 0L
-
14/04/2019Jezero Plav1 - 0Bokelj Kotor0 - 0L
-
02/12/2018Bokelj Kotor0 - 0Jezero Plav0 - 0D
-
28/08/2019Bokelj Kotor1 - 0Jezero Plav0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bokelj Kotor vs Jezero Plav
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Jezero Plav: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Jezero Plav: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Montenegro | 6 | 1 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Jezero Plav: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bokelj Kotor (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Bokelj Kotor (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bokelj Kotor thắng
Bại: là số trận Bokelj Kotor thua
Thắng: là số trận Bokelj Kotor thắng
Bại: là số trận Bokelj Kotor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bokelj Kotor và Jezero Plav trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 18 | 13 | 3 | 2 | 37 | 10 | 27 | 42 | B T H T T T |
2 | OFK Petrovac | 18 | 10 | 3 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B B T |
3 | Bokelj Kotor | 18 | 8 | 3 | 7 | 18 | 19 | -1 | 27 | T T B B H T |
4 | Decic Tuzi | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | H H H T T B |
5 | Arsenal Tivat | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 19 | 1 | 24 | B H T T T B |
6 | FK Sutjeska Niksic | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 17 | 1 | 23 | T B B H T T |
7 | Mornar | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 26 | -5 | 22 | H T T B H B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 18 | 6 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 20 | B H T B B B |
9 | Jezero Plav | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 20 | -9 | 16 | B H H H B T |
10 | Otrant | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 24 | -10 | 14 | T H B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: