Đối đầu Mornar vs Otrant, 20h00 ngày 07/12
VĐQG Montenegro 2024-2025: Mornar vs Otrant
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mornar vs Otrant trước đây
-
02/10/2024Otrant1 - 2FK Mornar Bar1 - 0W
-
05/08/2024FK Mornar Bar0 - 1Otrant0 - 1L
-
04/07/2020Otrant4 - 3FK Mornar Bar0 - 3L
-
08/03/2020FK Mornar Bar1 - 0Otrant0 - 0W
-
13/10/2019Otrant0 - 0FK Mornar Bar0 - 0D
-
25/08/2019FK Mornar Bar2 - 0Otrant0 - 0W
-
29/04/2018FK Mornar Bar0 - 0Otrant0 - 0D
-
05/11/2017FK Mornar Bar3 - 2Otrant1 - 2W
-
27/08/2017Otrant0 - 0FK Mornar Bar0 - 0D
-
23/04/2017FK Mornar Bar2 - 0Otrant1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mornar vs Otrant
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs Otrant: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs Otrant: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Montenegro | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs Otrant: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mornar (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Mornar (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mornar thắng
Bại: là số trận Mornar thua
Thắng: là số trận Mornar thắng
Bại: là số trận Mornar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mornar và Otrant trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 18 | 13 | 3 | 2 | 37 | 10 | 27 | 42 | B T H T T T |
2 | OFK Petrovac | 18 | 10 | 3 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B B T |
3 | Bokelj Kotor | 18 | 8 | 3 | 7 | 18 | 19 | -1 | 27 | T T B B H T |
4 | Decic Tuzi | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | H H H T T B |
5 | Arsenal Tivat | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 19 | 1 | 24 | B H T T T B |
6 | FK Sutjeska Niksic | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 17 | 1 | 23 | T B B H T T |
7 | Mornar | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 26 | -5 | 22 | H T T B H B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 18 | 6 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 20 | B H T B B B |
9 | Jezero Plav | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 20 | -9 | 16 | B H H H B T |
10 | Otrant | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 24 | -10 | 14 | T H B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: