Kết quả Los Angeles FC vs Seattle Sounders, 10h40 ngày 24/11
Kết quả Los Angeles FC vs Seattle Sounders
Đối đầu Los Angeles FC vs Seattle Sounders
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ Seattle Sounders gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202410:40
-
Los Angeles FC 21Seattle Sounders 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.97O 2.5
0.93U 2.5
0.951
1.70X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs Seattle Sounders
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Los Angeles FC vs Seattle Sounders: Diễn biến chính
-
42'Maxine Chanot0-0
-
50'Ryan Hollingshead (Assist:Mateusz Bogusz)1-0
-
59'1-1Maxine Chanot(OW)
-
66'1-1Nathan Raphael Pelae Cardoso
Yeimar Pastor Gomez Andrade -
70'Cristian Olivera
Olivier Giroud1-1 -
70'Timothy Tillman
Eduard Andres Atuesta Velasco1-1 -
72'1-1Georgi Minoungou
Pedro De La Vega -
77'Mateusz Bogusz1-1
-
91'Ilie Sanchez Farres
Maxine Chanot1-1 -
96'1-1Joshua Atencio
Reed Baker Whiting -
106'1-1Joao Paulo Mior
Alex Roldan -
106'1-1Raul Ruidiaz
Albert Rusnak -
106'Kei Kamara
Mateusz Bogusz1-1 -
109'1-2Jordan Morris
-
112'David Martinez Morales
Sergi Palencia Hurtado1-2 -
113'1-2Joao Paulo Mior
-
Los Angeles FC vs Seattle Sounders: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC3-4-31Hugo Lloris33Aaron Ray Long25Maxine Chanot3Jesus Murillo24Ryan Hollingshead20Eduard Andres Atuesta Velasco8Lewis OBrien14Sergi Palencia Hurtado99Denis Bouanga9Olivier Giroud19Mateusz Bogusz10Pedro De La Vega13Jordan Morris11Albert Rusnak16Alex Roldan7Cristian Roldan18Obed Vaargas21Reed Baker Whiting28Yeimar Pastor Gomez Andrade25Jackson Ragen15Jon Bell24Stefan Frei
- Đội hình dự bị
-
11Timothy Tillman13Cristian Olivera6Ilie Sanchez Farres23Kei Kamara30David Martinez Morales12Thomas Hasal4Eddie Segura5Marlon Santos da Silva Barbosa2Omar Antonio Campos ChagoyaNathan Raphael Pelae Cardoso 4Georgi Minoungou 93Joshua Atencio 8Joao Paulo Mior 6Raul Ruidiaz 9Andrew Thomas 26Cody Baker 33Danny Leyva 75Leonardo Alves Chu Franco 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloBrian Schmetzer
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs Seattle Sounders: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCSeattle Sounders
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
27Tổng cú sút13
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút4
-
-
13Sút Phạt15
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
622Số đường chuyền653
-
-
84%Chuyền chính xác85%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
38Đánh đầu26
-
-
16Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua9
-
-
24Rê bóng thành công24
-
-
11Đánh chặn11
-
-
22Ném biên22
-
-
6Corners (Overtime)2
-
-
0Yellow card (Overtime)1
-
-
24Cản phá thành công24
-
-
10Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
48Long pass32
-
-
163Pha tấn công135
-
-
91Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs