Kết quả Indy Eleven vs Rio Grande Valley, 04h00 ngày 25/09
Kết quả Indy Eleven vs Rio Grande Valley
Đối đầu Indy Eleven vs Rio Grande Valley
Phong độ Indy Eleven gần đây
Phong độ Rio Grande Valley gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/09/202304:00
-
Indy Eleven 30
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Indy Eleven vs Rio Grande Valley
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2023 » vòng 9
-
Indy Eleven vs Rio Grande Valley: Diễn biến chính
-
8'0-0Michael Knaap
-
12'Jack Blake0-0
-
18'0-0Gabriel Alejandro Benitez DAndrea
-
18'0-1Frank Manuel Lopez (Assist:Taylor Davila)
-
22'0-1Jonathan Ricketts
-
45'0-1Frank Manuel Lopez
-
46'Robert Dambrot0-1
-
55'Harrison Robledo0-1
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Indy Eleven vs Rio Grande Valley: Số liệu thống kê
-
Indy ElevenRio Grande Valley
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
554Số đường chuyền412
-
-
18Phạm lỗi22
-
-
6Việt vị3
-
-
11Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn9
-
-
12Thử thách13
-
-
97Pha tấn công84
-
-
83Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 19 | 10 | 5 | 50 | 29 | 21 | 67 | T T T T T H |
2 | Sacramento Republic FC | 34 | 18 | 10 | 6 | 51 | 26 | 25 | 64 | T H B T T T |
3 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 19 | 6 | 9 | 60 | 39 | 21 | 63 | H B T T B T |
4 | Charleston Battery | 34 | 17 | 8 | 9 | 47 | 43 | 4 | 59 | T H T B B T |
5 | San Diego loyalty | 34 | 16 | 9 | 9 | 61 | 43 | 18 | 57 | T H T H T T |
6 | Orange County Blues FC | 34 | 17 | 6 | 11 | 46 | 39 | 7 | 57 | B B H T T T |
7 | San Antonio | 34 | 14 | 14 | 6 | 63 | 38 | 25 | 56 | H H T H B H |
8 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 42 | 7 | 53 | T T T H T T |
9 | Memphis 901 | 34 | 14 | 10 | 10 | 59 | 53 | 6 | 52 | T H T B T B |
10 | Louisville City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 41 | 44 | -3 | 50 | T B T B H B |
11 | Indy Eleven | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 38 | 8 | 49 | B H B T T H |
12 | Phoenix Rising FC | 34 | 12 | 12 | 10 | 54 | 41 | 13 | 48 | T H H H B B |
13 | El Paso Locomotive FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 41 | 51 | -10 | 47 | B H T H B T |
14 | New Mexico United | 34 | 13 | 7 | 14 | 51 | 49 | 2 | 46 | T H B T T T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 14 | 4 | 16 | 44 | 53 | -9 | 46 | B H B T T B |
16 | Rio Grande Valley | 34 | 10 | 13 | 11 | 43 | 48 | -5 | 43 | T T H H B T |
17 | Oakland Roots | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 48 | -3 | 42 | B H H B B B |
18 | Miami FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 41 | B T T T T B |
19 | Detroit City | 34 | 11 | 8 | 15 | 30 | 39 | -9 | 41 | B T B B T H |
20 | Monterey Bay FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 42 | 53 | -11 | 41 | T B H B B B |
21 | FC Tulsa | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 55 | -12 | 39 | H T B B B T |
22 | Loudoun United | 34 | 7 | 4 | 23 | 36 | 61 | -25 | 25 | B H B B B B |
23 | Las Vegas Lights | 34 | 3 | 10 | 21 | 36 | 66 | -30 | 19 | B B H B B B |
24 | Hartford Athletic | 34 | 4 | 6 | 24 | 40 | 79 | -39 | 18 | B B B H H B |