Kết quả Phoenix Rising FC vs Rio Grande Valley, 09h30 ngày 03/09
Kết quả Phoenix Rising FC vs Rio Grande Valley
Đối đầu Phoenix Rising FC vs Rio Grande Valley
Phong độ Phoenix Rising FC gần đây
Phong độ Rio Grande Valley gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/09/202309:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Phoenix Rising FC vs Rio Grande Valley
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Mỹ 2023 » vòng 9
-
Phoenix Rising FC vs Rio Grande Valley: Diễn biến chính
-
2'Danny Trejo (Assist:Panos Armenakas)1-0
-
36'1-0Taylor Davila
-
39'Manuel Arteaga (Assist:Mohamed Traore)2-0
-
45'2-0Frank Leidam Nodarse Chavez
-
55'2-0Ricky Ruiz
-
56'Gregorio Isidro Torres Ramirez2-0
-
62'Mohamed Traore2-0
-
68'John Stenberg2-0
-
86'Juan Francisco Guerra2-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Phoenix Rising FC vs Rio Grande Valley: Số liệu thống kê
-
Phoenix Rising FCRio Grande Valley
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút2
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
393Số đường chuyền482
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
7Đánh đầu thành công12
-
-
6Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn6
-
-
15Thử thách8
-
-
85Pha tấn công135
-
-
40Tấn công nguy hiểm98
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 19 | 10 | 5 | 50 | 29 | 21 | 67 | T T T T T H |
2 | Sacramento Republic FC | 34 | 18 | 10 | 6 | 51 | 26 | 25 | 64 | T H B T T T |
3 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 19 | 6 | 9 | 60 | 39 | 21 | 63 | H B T T B T |
4 | Charleston Battery | 34 | 17 | 8 | 9 | 47 | 43 | 4 | 59 | T H T B B T |
5 | San Diego loyalty | 34 | 16 | 9 | 9 | 61 | 43 | 18 | 57 | T H T H T T |
6 | Orange County Blues FC | 34 | 17 | 6 | 11 | 46 | 39 | 7 | 57 | B B H T T T |
7 | San Antonio | 34 | 14 | 14 | 6 | 63 | 38 | 25 | 56 | H H T H B H |
8 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 42 | 7 | 53 | T T T H T T |
9 | Memphis 901 | 34 | 14 | 10 | 10 | 59 | 53 | 6 | 52 | T H T B T B |
10 | Louisville City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 41 | 44 | -3 | 50 | T B T B H B |
11 | Indy Eleven | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 38 | 8 | 49 | B H B T T H |
12 | Phoenix Rising FC | 34 | 12 | 12 | 10 | 54 | 41 | 13 | 48 | T H H H B B |
13 | El Paso Locomotive FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 41 | 51 | -10 | 47 | B H T H B T |
14 | New Mexico United | 34 | 13 | 7 | 14 | 51 | 49 | 2 | 46 | T H B T T T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 14 | 4 | 16 | 44 | 53 | -9 | 46 | B H B T T B |
16 | Rio Grande Valley | 34 | 10 | 13 | 11 | 43 | 48 | -5 | 43 | T T H H B T |
17 | Oakland Roots | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 48 | -3 | 42 | B H H B B B |
18 | Miami FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 41 | B T T T T B |
19 | Detroit City | 34 | 11 | 8 | 15 | 30 | 39 | -9 | 41 | B T B B T H |
20 | Monterey Bay FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 42 | 53 | -11 | 41 | T B H B B B |
21 | FC Tulsa | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 55 | -12 | 39 | H T B B B T |
22 | Loudoun United | 34 | 7 | 4 | 23 | 36 | 61 | -25 | 25 | B H B B B B |
23 | Las Vegas Lights | 34 | 3 | 10 | 21 | 36 | 66 | -30 | 19 | B B H B B B |
24 | Hartford Athletic | 34 | 4 | 6 | 24 | 40 | 79 | -39 | 18 | B B B H H B |