Kết quả Rio Grande Valley vs Phoenix Rising FC, 07h00 ngày 20/08
Kết quả Rio Grande Valley vs Phoenix Rising FC
Đối đầu Rio Grande Valley vs Phoenix Rising FC
Phong độ Rio Grande Valley gần đây
Phong độ Phoenix Rising FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/08/202307:00
-
Rio Grande Valley 3 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rio Grande Valley vs Phoenix Rising FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Mỹ 2023 » vòng 8
-
Rio Grande Valley vs Phoenix Rising FC: Diễn biến chính
-
17'Juan Guillermo Galindrez Mosquera (Assist:Taylor Davila)1-0
-
43'Juan David Cabezas Nunez1-0
-
45'1-0
-
45'Juan David Cabezas Nunez1-0
-
80'1-0Carlos Miguel Harvey Cesneros
-
90'Jose Francisco Torres Mezzell1-0
-
90'1-0Gregorio Isidro Torres Ramirez
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Rio Grande Valley vs Phoenix Rising FC: Số liệu thống kê
-
Rio Grande ValleyPhoenix Rising FC
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
313Số đường chuyền587
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị6
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn14
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách4
-
-
89Pha tấn công127
-
-
47Tấn công nguy hiểm94
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 19 | 10 | 5 | 50 | 29 | 21 | 67 | T T T T T H |
2 | Sacramento Republic FC | 34 | 18 | 10 | 6 | 51 | 26 | 25 | 64 | T H B T T T |
3 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 19 | 6 | 9 | 60 | 39 | 21 | 63 | H B T T B T |
4 | Charleston Battery | 34 | 17 | 8 | 9 | 47 | 43 | 4 | 59 | T H T B B T |
5 | San Diego loyalty | 34 | 16 | 9 | 9 | 61 | 43 | 18 | 57 | T H T H T T |
6 | Orange County Blues FC | 34 | 17 | 6 | 11 | 46 | 39 | 7 | 57 | B B H T T T |
7 | San Antonio | 34 | 14 | 14 | 6 | 63 | 38 | 25 | 56 | H H T H B H |
8 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 42 | 7 | 53 | T T T H T T |
9 | Memphis 901 | 34 | 14 | 10 | 10 | 59 | 53 | 6 | 52 | T H T B T B |
10 | Louisville City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 41 | 44 | -3 | 50 | T B T B H B |
11 | Indy Eleven | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 38 | 8 | 49 | B H B T T H |
12 | Phoenix Rising FC | 34 | 12 | 12 | 10 | 54 | 41 | 13 | 48 | T H H H B B |
13 | El Paso Locomotive FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 41 | 51 | -10 | 47 | B H T H B T |
14 | New Mexico United | 34 | 13 | 7 | 14 | 51 | 49 | 2 | 46 | T H B T T T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 14 | 4 | 16 | 44 | 53 | -9 | 46 | B H B T T B |
16 | Rio Grande Valley | 34 | 10 | 13 | 11 | 43 | 48 | -5 | 43 | T T H H B T |
17 | Oakland Roots | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 48 | -3 | 42 | B H H B B B |
18 | Miami FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 41 | B T T T T B |
19 | Detroit City | 34 | 11 | 8 | 15 | 30 | 39 | -9 | 41 | B T B B T H |
20 | Monterey Bay FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 42 | 53 | -11 | 41 | T B H B B B |
21 | FC Tulsa | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 55 | -12 | 39 | H T B B B T |
22 | Loudoun United | 34 | 7 | 4 | 23 | 36 | 61 | -25 | 25 | B H B B B B |
23 | Las Vegas Lights | 34 | 3 | 10 | 21 | 36 | 66 | -30 | 19 | B B H B B B |
24 | Hartford Athletic | 34 | 4 | 6 | 24 | 40 | 79 | -39 | 18 | B B B H H B |