Kết quả Rio Grande Valley vs San Diego loyalty, 07h00 ngày 27/08
Kết quả Rio Grande Valley vs San Diego loyalty
Đối đầu Rio Grande Valley vs San Diego loyalty
Phong độ Rio Grande Valley gần đây
Phong độ San Diego loyalty gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/08/202307:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rio Grande Valley vs San Diego loyalty
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Mỹ 2023 » vòng 8
-
Rio Grande Valley vs San Diego loyalty: Diễn biến chính
-
16'0-0Charlie Adams
-
32'0-1Ronaldo Damus (Assist:Alejandro Eugenio Guido Perez)
-
34'0-2Tumi Moshobane (Assist:Blake Bodily)
-
38'Frank Leidam Nodarse Chavez0-2
-
49'Jonathan Ricketts1-2
-
55'1-2Carlos Alberto Guzman Fonseca
-
73'Christian Pinzon Barajas2-2
-
77'2-3Tumi Moshobane (Assist:Elliott Collier)
-
84'2-3Joe Corona
-
90'2-3Evan Conway
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Rio Grande Valley vs San Diego loyalty: Số liệu thống kê
-
Rio Grande ValleySan Diego loyalty
-
12Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút1
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
352Số đường chuyền381
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
12Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn3
-
-
6Thử thách4
-
-
86Pha tấn công80
-
-
57Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 19 | 10 | 5 | 50 | 29 | 21 | 67 | T T T T T H |
2 | Sacramento Republic FC | 34 | 18 | 10 | 6 | 51 | 26 | 25 | 64 | T H B T T T |
3 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 19 | 6 | 9 | 60 | 39 | 21 | 63 | H B T T B T |
4 | Charleston Battery | 34 | 17 | 8 | 9 | 47 | 43 | 4 | 59 | T H T B B T |
5 | San Diego loyalty | 34 | 16 | 9 | 9 | 61 | 43 | 18 | 57 | T H T H T T |
6 | Orange County Blues FC | 34 | 17 | 6 | 11 | 46 | 39 | 7 | 57 | B B H T T T |
7 | San Antonio | 34 | 14 | 14 | 6 | 63 | 38 | 25 | 56 | H H T H B H |
8 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 42 | 7 | 53 | T T T H T T |
9 | Memphis 901 | 34 | 14 | 10 | 10 | 59 | 53 | 6 | 52 | T H T B T B |
10 | Louisville City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 41 | 44 | -3 | 50 | T B T B H B |
11 | Indy Eleven | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 38 | 8 | 49 | B H B T T H |
12 | Phoenix Rising FC | 34 | 12 | 12 | 10 | 54 | 41 | 13 | 48 | T H H H B B |
13 | El Paso Locomotive FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 41 | 51 | -10 | 47 | B H T H B T |
14 | New Mexico United | 34 | 13 | 7 | 14 | 51 | 49 | 2 | 46 | T H B T T T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 14 | 4 | 16 | 44 | 53 | -9 | 46 | B H B T T B |
16 | Rio Grande Valley | 34 | 10 | 13 | 11 | 43 | 48 | -5 | 43 | T T H H B T |
17 | Oakland Roots | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 48 | -3 | 42 | B H H B B B |
18 | Miami FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 41 | B T T T T B |
19 | Detroit City | 34 | 11 | 8 | 15 | 30 | 39 | -9 | 41 | B T B B T H |
20 | Monterey Bay FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 42 | 53 | -11 | 41 | T B H B B B |
21 | FC Tulsa | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 55 | -12 | 39 | H T B B B T |
22 | Loudoun United | 34 | 7 | 4 | 23 | 36 | 61 | -25 | 25 | B H B B B B |
23 | Las Vegas Lights | 34 | 3 | 10 | 21 | 36 | 66 | -30 | 19 | B B H B B B |
24 | Hartford Athletic | 34 | 4 | 6 | 24 | 40 | 79 | -39 | 18 | B B B H H B |