Kết quả San Diego loyalty vs Las Vegas Lights, 05h00 ngày 25/09
Kết quả San Diego loyalty vs Las Vegas Lights
Đối đầu San Diego loyalty vs Las Vegas Lights
Phong độ San Diego loyalty gần đây
Phong độ Las Vegas Lights gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/09/202305:00
-
Las Vegas Lights 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Diego loyalty vs Las Vegas Lights
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Mỹ 2023 » vòng 9
-
San Diego loyalty vs Las Vegas Lights: Diễn biến chính
-
16'0-1Daniel Esteban Rios
-
27'Adrien Perez1-1
-
39'1-1Andres Jimenez
-
62'Alejandro Eugenio Guido Perez1-1
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Diego loyalty vs Las Vegas Lights: Số liệu thống kê
-
San Diego loyaltyLas Vegas Lights
-
9Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút1
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
506Số đường chuyền270
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
11Đánh đầu thành công4
-
-
3Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công26
-
-
7Đánh chặn7
-
-
9Thử thách9
-
-
135Pha tấn công68
-
-
75Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 19 | 10 | 5 | 50 | 29 | 21 | 67 | T T T T T H |
2 | Sacramento Republic FC | 34 | 18 | 10 | 6 | 51 | 26 | 25 | 64 | T H B T T T |
3 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 19 | 6 | 9 | 60 | 39 | 21 | 63 | H B T T B T |
4 | Charleston Battery | 34 | 17 | 8 | 9 | 47 | 43 | 4 | 59 | T H T B B T |
5 | San Diego loyalty | 34 | 16 | 9 | 9 | 61 | 43 | 18 | 57 | T H T H T T |
6 | Orange County Blues FC | 34 | 17 | 6 | 11 | 46 | 39 | 7 | 57 | B B H T T T |
7 | San Antonio | 34 | 14 | 14 | 6 | 63 | 38 | 25 | 56 | H H T H B H |
8 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 42 | 7 | 53 | T T T H T T |
9 | Memphis 901 | 34 | 14 | 10 | 10 | 59 | 53 | 6 | 52 | T H T B T B |
10 | Louisville City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 41 | 44 | -3 | 50 | T B T B H B |
11 | Indy Eleven | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 38 | 8 | 49 | B H B T T H |
12 | Phoenix Rising FC | 34 | 12 | 12 | 10 | 54 | 41 | 13 | 48 | T H H H B B |
13 | El Paso Locomotive FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 41 | 51 | -10 | 47 | B H T H B T |
14 | New Mexico United | 34 | 13 | 7 | 14 | 51 | 49 | 2 | 46 | T H B T T T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 14 | 4 | 16 | 44 | 53 | -9 | 46 | B H B T T B |
16 | Rio Grande Valley | 34 | 10 | 13 | 11 | 43 | 48 | -5 | 43 | T T H H B T |
17 | Oakland Roots | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 48 | -3 | 42 | B H H B B B |
18 | Miami FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 41 | B T T T T B |
19 | Detroit City | 34 | 11 | 8 | 15 | 30 | 39 | -9 | 41 | B T B B T H |
20 | Monterey Bay FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 42 | 53 | -11 | 41 | T B H B B B |
21 | FC Tulsa | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 55 | -12 | 39 | H T B B B T |
22 | Loudoun United | 34 | 7 | 4 | 23 | 36 | 61 | -25 | 25 | B H B B B B |
23 | Las Vegas Lights | 34 | 3 | 10 | 21 | 36 | 66 | -30 | 19 | B B H B B B |
24 | Hartford Athletic | 34 | 4 | 6 | 24 | 40 | 79 | -39 | 18 | B B B H H B |