Kết quả San Diego loyalty vs Monterey Bay FC, 09h00 ngày 01/10
Kết quả San Diego loyalty vs Monterey Bay FC
Đối đầu San Diego loyalty vs Monterey Bay FC
Phong độ San Diego loyalty gần đây
Phong độ Monterey Bay FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/10/202309:00
-
Monterey Bay FC 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Diego loyalty vs Monterey Bay FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Mỹ 2023 » vòng 10
-
San Diego loyalty vs Monterey Bay FC: Diễn biến chính
-
11'0-0Alex Lara
-
19'0-1Morey Doner (Assist:James Murphy)
-
26'Ronaldo Damus (Assist:Blake Bodily)1-1
-
29'Carlos Alberto Guzman Fonseca (Assist:Charlie Adams)2-1
-
66'Ronaldo Damus2-1
-
73'Ronaldo Damus (Assist:Joe Corona)3-1
-
90'Ronaldo Damus4-1
-
90'Charlie Adams4-1
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Diego loyalty vs Monterey Bay FC: Số liệu thống kê
-
San Diego loyaltyMonterey Bay FC
-
4Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
502Số đường chuyền449
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị0
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn6
-
-
5Thử thách14
-
-
94Pha tấn công87
-
-
53Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 19 | 10 | 5 | 50 | 29 | 21 | 67 | T T T T T H |
2 | Sacramento Republic FC | 34 | 18 | 10 | 6 | 51 | 26 | 25 | 64 | T H B T T T |
3 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 19 | 6 | 9 | 60 | 39 | 21 | 63 | H B T T B T |
4 | Charleston Battery | 34 | 17 | 8 | 9 | 47 | 43 | 4 | 59 | T H T B B T |
5 | San Diego loyalty | 34 | 16 | 9 | 9 | 61 | 43 | 18 | 57 | T H T H T T |
6 | Orange County Blues FC | 34 | 17 | 6 | 11 | 46 | 39 | 7 | 57 | B B H T T T |
7 | San Antonio | 34 | 14 | 14 | 6 | 63 | 38 | 25 | 56 | H H T H B H |
8 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 42 | 7 | 53 | T T T H T T |
9 | Memphis 901 | 34 | 14 | 10 | 10 | 59 | 53 | 6 | 52 | T H T B T B |
10 | Louisville City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 41 | 44 | -3 | 50 | T B T B H B |
11 | Indy Eleven | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 38 | 8 | 49 | B H B T T H |
12 | Phoenix Rising FC | 34 | 12 | 12 | 10 | 54 | 41 | 13 | 48 | T H H H B B |
13 | El Paso Locomotive FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 41 | 51 | -10 | 47 | B H T H B T |
14 | New Mexico United | 34 | 13 | 7 | 14 | 51 | 49 | 2 | 46 | T H B T T T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 14 | 4 | 16 | 44 | 53 | -9 | 46 | B H B T T B |
16 | Rio Grande Valley | 34 | 10 | 13 | 11 | 43 | 48 | -5 | 43 | T T H H B T |
17 | Oakland Roots | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 48 | -3 | 42 | B H H B B B |
18 | Miami FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 41 | B T T T T B |
19 | Detroit City | 34 | 11 | 8 | 15 | 30 | 39 | -9 | 41 | B T B B T H |
20 | Monterey Bay FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 42 | 53 | -11 | 41 | T B H B B B |
21 | FC Tulsa | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 55 | -12 | 39 | H T B B B T |
22 | Loudoun United | 34 | 7 | 4 | 23 | 36 | 61 | -25 | 25 | B H B B B B |
23 | Las Vegas Lights | 34 | 3 | 10 | 21 | 36 | 66 | -30 | 19 | B B H B B B |
24 | Hartford Athletic | 34 | 4 | 6 | 24 | 40 | 79 | -39 | 18 | B B B H H B |