Kết quả Indy Eleven vs Colorado Springs Switchbacks FC, 06h00 ngày 30/03
Kết quả Indy Eleven vs Colorado Springs Switchbacks FC
Phong độ Indy Eleven gần đây
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.71-0
1.05O 2.5
0.84U 2.5
0.921
2.40X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.75-0
1.01O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Indy Eleven vs Colorado Springs Switchbacks FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 3
-
Indy Eleven vs Colorado Springs Switchbacks FC: Diễn biến chính
-
7'0-0Charlie Adams
-
19'Maalique Foster1-0
-
43'1-1
Marco Micaletto
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Indy Eleven vs Colorado Springs Switchbacks FC: Số liệu thống kê
-
Indy ElevenColorado Springs Switchbacks FC
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút2
-
-
6Sút Phạt5
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
189Số đường chuyền259
-
-
83%Chuyền chính xác87%
-
-
5Phạm lỗi5
-
-
1Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn5
-
-
6Ném biên7
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách2
-
-
18Long pass8
-
-
40Pha tấn công46
-
-
38Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Antonio | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Louisville City FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | T H T T |
3 | Monterey Bay FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 | B T T T |
4 | Loudoun United | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 | T T B T |
5 | New Mexico United | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | B T T T |
6 | FC Tulsa | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 9 | T T B T |
7 | Detroit City | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T H B |
8 | North Carolina | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H B T T |
9 | Pittsburgh Riverhounds | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | H B T T |
10 | Lexington | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 5 | T H H B |
11 | Colorado Springs Switchbacks FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 5 | H B H T |
12 | El Paso Locomotive FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 5 | H H B T |
13 | Indy Eleven | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H B |
14 | Sacramento Republic FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | T H B |
15 | Las Vegas Lights | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
16 | Orange County Blues FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | T H B |
17 | Charleston Battery | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T B |
18 | Tampa Bay Rowdies | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B B T |
19 | Phoenix Rising FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 2 | B H H B |
20 | Birmingham Legion | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 | B H H B |
21 | Oakland Roots | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 1 | B B B H |
22 | Rhode Island | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B |
23 | Hartford Athletic | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
24 | Miami FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B B |